So sánh xe — 0
Nhà Nissan Leaf 5 cửa Hatchback Electro CVT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Leaf I Electro CVT 5 cửa Hatchback

2010 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan AD III Station wagon 5 cửa 1.5 AT 109 hp

Nissan AD III Station wagon 5 cửa Expert 1.5 AT 109 hp

Nissan AD III Station wagon 5 cửa 1.6 AT 109 hp

Nissan AD III Station wagon 5 cửa Expert 1.6 AT 109 hp

Nissan Bluebird Sylphy II (G11) Quán rượu 1.5 AT 109 hp

Nissan Bluebird Sylphy II (G11) Quán rượu 1.5 AT 109 hp

Nissan Bluebird Sylphy I (G10) Quán rượu 1.5 AT 109 hp

Nissan Bluebird Sylphy I (G10) Quán rượu 1.5 MT 109 hp

Nissan Bluebird VI (910) Quán rượu 2.0 AT 109 hp

Nissan Bluebird VI (910) Quán rượu 2.0 MT 109 hp

Nissan Bluebird VI (910) Coupe 1.9 AT 109 hp

Nissan Bluebird VI (910) Coupe 1.9 MT 109 hp

Nissan March IV (K13) 5 cửa Hatchback Nismo 1.5 MT 109 hp

Nissan March III (K12) 5 cửa Hatchback 1.5 CVT 109 hp

Nissan Note II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 109 hp

Nissan Note I 5 cửa Hatchback 1.5 CVT 109 hp

Nissan Note I 5 cửa Hatchback 1.5 CVT 109 hp

Nissan Note I 5 cửa Hatchback 1.5 MT 109 hp

Nissan Primera III (P12) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 109 hp

Nissan Primera III (P12) Station wagon 5 cửa 1.6 MT 109 hp

Nissan Leaf 5 cửa Hatchback Electro CVT 109 hp

Nissan Sunny N16 Quán rượu 1.5 AT 109 hp

Nissan Sunny N16 Quán rượu 1.5 MT 109 hp

Nissan Tiida I Quán rượu Latio 1.5 AT 109 hp

Nissan Tiida I Quán rượu Latio 1.5 AT 109 hp

Nissan Tiida I Quán rượu Latio 1.5 CVT 109 hp

Nissan Versa II Restyling Quán rượu 1.6 AT 109 hp

Nissan Versa II Restyling Quán rượu 1.6 CVT 109 hp

Nissan Versa II Restyling Quán rượu 1.6 MT 109 hp

Nissan Wingroad III (Y12) Station wagon 5 cửa 1.5 AT 109 hp

Nissan Wingroad III (Y12) Station wagon 5 cửa 1.5 CVT 109 hp

Nissan Leaf 5 cửa Hatchback Electro CVT 109 hp

Nissan NV200 Minivan 1.5 AT 109 hp

Nissan NV200 Minivan 1.6 AT 109 hp

Nissan NV200 Minivan 1.6 MT 109 hp

Nissan Tiida I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 109 hp

Nissan Tiida I 5 cửa Hatchback 1.5 AT 109 hp

Nissan Gloria V (330) Sedan mui cứng 2.0 MT 109 hp

Nissan Gloria III (A30) Quán rượu 2.0 MT 109 hp

Nissan AD III Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 109 hp

Nissan Bluebird Sylphy III Zero Emission Quán rượu AT 109 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
BMW 1er II (F20-F21) Restyling 5 cửa Hatchback 116i 1.5 MT 109 hp

BMW 1er II (F20-F21) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 1.5 MT 109 hp

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320 2.0 MT 109 hp

BMW 5er I (E12) Restyling Quán rượu 518 2.0 MT 109 hp

BMW 5er I (E12) Quán rượu 518 2.0 MT 109 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.5 MT 109 hp

BMW 1er II (F20/F21) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.5 MT 109 hp

BMW 1er III (F40) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 109 hp

BMW 1er III (F40) 5 cửa Hatchback 1.5 AMT 109 hp

BMW 2er Active Tourer F45 Restyling Kompaktven 1.5 MT 109 hp

BMW 2er Grand Tourer F46 Restyling Kompaktven 1.5 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I 5 cửa Hatchback 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.6 AT 109 hp

Nissan Leaf 5 cửa Hatchback Electro CVT 109 hp

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Lacetti Station wagon 5 cửa 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Lacetti Station wagon 5 cửa 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Nubira Quán rượu 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Nubira Quán rượu 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Nubira Station wagon 5 cửa 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Aveo I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Aveo I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Aveo I Restyling Quán rượu 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Aveo I Restyling Quán rượu 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling 5 cửa Hatchback LS 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling 5 cửa Hatchback LS 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu LS 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I Restyling Quán rượu LS 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu Base 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu Base 1.6 AT 109 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu Base 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu Base 1.6 MT 109 hp

Chevrolet Cruze I Quán rượu LS 1.6 MT 109 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!