So sánh xe — 0
Nhà Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Laurel VI (C33) 2.8d AT Quán rượu 1989

1989 - 1993Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 AT 94 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 AT 94 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 MT 94 hp

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 MT 94 hp

Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8d MT 94 hp

Nissan Gloria IX (Y32) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 2.8d MT 94 hp

Nissan Juke I Restyling 5 cửa SUV 1.6 MT 94 hp

Nissan Juke I 5 cửa SUV 1.6 MT 94 hp

Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d MT 94 hp

Nissan Presea I Quán rượu 1.5 AT 94 hp

Nissan Presea I Quán rượu 1.5 MT 94 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 AT 94 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 AT 94 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 MT 94 hp

Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 MT 94 hp

Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.5 AT 94 hp

Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.5 MT 94 hp

Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.5 MT 94 hp

Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.8d MT 94 hp

Nissan Stanza II (T12) Quán rượu 2.0 AT 94 hp

Nissan Stanza II (T12) Quán rượu 2.0 MT 94 hp

Nissan Sunny Y10 Kompaktven 1.5 MT 94 hp

Nissan Sunny N14 3 cửa Hatchback 1.5 AT 94 hp

Nissan Sunny N14 3 cửa Hatchback 1.5 MT 94 hp

Nissan Crew Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Nissan Crew Quán rượu 2.8d MT 94 hp

Nissan Gloria II (S40) Quán rượu 1.9 MT 94 hp

Nissan AD I Station wagon 3 cửa 1.5 MT 94 hp

Nissan AD I Station wagon 3 cửa 1.5 AT 94 hp

Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 2.8 AT 94 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8 AT 94 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8 MT 94 hp

Nissan Crew Quán rượu 2.8 AT 94 hp

Nissan Crew Quán rượu 2.8 MT 94 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 94 hp

Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 94 hp

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 AT 94 hp

Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 MT 94 hp

Chevrolet El Camino V Độc thân đón taxi 3.3 MT 94 hp

Chevrolet Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 AT 94 hp

Chevrolet Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 MT 94 hp

Chevrolet Kalos 3 cửa Hatchback 1.4 AT 94 hp

Chevrolet Kalos 3 cửa Hatchback 1.4 MT 94 hp

Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.4 MT 94 hp

Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback 1.4 MT 94 hp

Chevrolet Nubira Quán rượu 1.4 MT 94 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 94 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 94 hp

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 AT 94 hp

Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT 94 hp

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 AT 94 hp

Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 MT 94 hp

Daewoo Nubira III Quán rượu 1.4 AT 94 hp

Daewoo Nubira III Quán rượu 1.4 MT 94 hp

Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d AT 94 hp

Daewoo Nubira III Station wagon 5 cửa 1.4 MT 94 hp

Honda City V Quán rượu 1.3 CVT 94 hp

Honda City V Quán rượu 1.3 MT 94 hp

Honda City III Quán rượu 1.3 AT 94 hp

Honda City III Quán rượu 1.3 MT 94 hp

Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 AT 94 hp

Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 MT 94 hp

Honda Civic V 3 cửa Hatchback 1.5 AT 94 hp

Honda Civic V 3 cửa Hatchback 1.5 MT 94 hp

Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 3 cửa SUV 250 2.5d MT 94 hp

Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 5 cửa SUV 250 2.5d MT 94 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 200 2.0 AT 94 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 200 2.0 MT 94 hp

Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d AT 94 hp

Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d MT 94 hp

Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d AT 94 hp

Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d AT 94 hp

Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d MT 94 hp

Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d MT 94 hp

Mitsubishi Eterna VI Sedan mui cứng 1.8 AT 94 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!