Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Nissan
Laurel
VI (C33)
Quán rượu
2.8d AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Nissan Laurel VI (C33) 2.8d AT Quán rượu 1989
1989 - 1993
Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 AT
94 hp
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 AT
94 hp
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 MT
94 hp
Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 MT
94 hp
Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8d MT
94 hp
Nissan Gloria IX (Y32) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 2.8d MT
94 hp
Nissan Juke I Restyling 5 cửa SUV 1.6 MT
94 hp
Nissan Juke I 5 cửa SUV 1.6 MT
94 hp
Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d MT
94 hp
Nissan Presea I Quán rượu 1.5 AT
94 hp
Nissan Presea I Quán rượu 1.5 MT
94 hp
Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 AT
94 hp
Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 AT
94 hp
Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 MT
94 hp
Nissan Pulsar IV (N14) Quán rượu 1.5 MT
94 hp
Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.5 AT
94 hp
Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.5 MT
94 hp
Nissan Pulsar IV (N14) 3 cửa Hatchback 1.5 MT
94 hp
Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Skyline VII (R31) Quán rượu 2.8d MT
94 hp
Nissan Stanza II (T12) Quán rượu 2.0 AT
94 hp
Nissan Stanza II (T12) Quán rượu 2.0 MT
94 hp
Nissan Sunny Y10 Kompaktven 1.5 MT
94 hp
Nissan Sunny N14 3 cửa Hatchback 1.5 AT
94 hp
Nissan Sunny N14 3 cửa Hatchback 1.5 MT
94 hp
Nissan Crew Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Nissan Crew Quán rượu 2.8d MT
94 hp
Nissan Gloria II (S40) Quán rượu 1.9 MT
94 hp
Nissan AD I Station wagon 3 cửa 1.5 MT
94 hp
Nissan AD I Station wagon 3 cửa 1.5 AT
94 hp
Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 2.8 AT
94 hp
Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8 AT
94 hp
Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.8 MT
94 hp
Nissan Crew Quán rượu 2.8 AT
94 hp
Nissan Crew Quán rượu 2.8 MT
94 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 AT
94 hp
Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.4 MT
94 hp
Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 AT
94 hp
Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.4 MT
94 hp
Chevrolet El Camino V Độc thân đón taxi 3.3 MT
94 hp
Chevrolet Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 AT
94 hp
Chevrolet Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 MT
94 hp
Chevrolet Kalos 3 cửa Hatchback 1.4 AT
94 hp
Chevrolet Kalos 3 cửa Hatchback 1.4 MT
94 hp
Chevrolet Lacetti Quán rượu 1.4 MT
94 hp
Chevrolet Lacetti 5 cửa Hatchback 1.4 MT
94 hp
Chevrolet Nubira Quán rượu 1.4 MT
94 hp
Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT
94 hp
Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT
94 hp
Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 AT
94 hp
Daewoo Kalos Quán rượu 1.4 MT
94 hp
Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 AT
94 hp
Daewoo Kalos 5 cửa Hatchback 1.4 MT
94 hp
Daewoo Nubira III Quán rượu 1.4 AT
94 hp
Daewoo Nubira III Quán rượu 1.4 MT
94 hp
Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.8d AT
94 hp
Daewoo Nubira III Station wagon 5 cửa 1.4 MT
94 hp
Honda City V Quán rượu 1.3 CVT
94 hp
Honda City V Quán rượu 1.3 MT
94 hp
Honda City III Quán rượu 1.3 AT
94 hp
Honda City III Quán rượu 1.3 MT
94 hp
Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 AT
94 hp
Honda Civic Ferio I Quán rượu 1.5 MT
94 hp
Honda Civic V 3 cửa Hatchback 1.5 AT
94 hp
Honda Civic V 3 cửa Hatchback 1.5 MT
94 hp
Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 3 cửa SUV 250 2.5d MT
94 hp
Mercedes-Benz G-klasse II (W463) 5 cửa SUV 250 2.5d MT
94 hp
Mercedes-Benz W123 Quán rượu 200 2.0 AT
94 hp
Mercedes-Benz W123 Quán rượu 200 2.0 MT
94 hp
Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d AT
94 hp
Mercedes-Benz W124 Quán rượu 250 2.5d MT
94 hp
Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d AT
94 hp
Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d AT
94 hp
Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d MT
94 hp
Mitsubishi Chariot II Kompaktven 2.0d MT
94 hp
Mitsubishi Eterna VI Sedan mui cứng 1.8 AT
94 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!