So sánh xe — 0
Nhà Nissan Gloria VI (430) Sedan mui cứng 2.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Nissan Gloria VI (430) 2.0 MT Sedan mui cứng 1979

1979 - 1983Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan 200SX II (S14) Coupe 2.0 MT 0 l.

Nissan 300ZX II (Z32) Coupe 3.0 AT 0 l.

Nissan 300ZX II (Z32) Coupe 3.0 AT 0 l.

Nissan 300ZX II (Z32) Coupe 3.0 MT 0 l.

Nissan 300ZX I (Z31) Coupe 3.0 AT 0 l.

Nissan 300ZX I (Z31) Coupe 3.0 AT 0 l.

Nissan 300ZX I (Z31) Coupe 3.0 AT 0 l.

Nissan 300ZX I (Z31) Coupe 3.0 MT 0 l.

Nissan 350Z I Restyling Convertible 3.5 AT 0 l.

Nissan 350Z I Restyling Convertible 3.5 AT 0 l.

Nissan 350Z I Restyling Convertible 3.5 MT 0 l.

Nissan 350Z I Restyling Coupe 3.5 AT 0 l.

Nissan 350Z I Restyling Coupe 3.5 AT 0 l.

Nissan 350Z I Convertible 3.5 AT 0 l.

Nissan 350Z I Convertible 3.5 MT 0 l.

Nissan 350Z I Coupe 3.5 AT 0 l.

Nissan 370Z I Restyling Coupe Nismo 3.7 AT 0 l.

Nissan AD III Station wagon 5 cửa 1.2 AT 0 l.

Nissan AD III Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

Nissan AD III Station wagon 5 cửa Expert 1.5 AT 0 l.

Nissan Gloria VI (430) Sedan mui cứng 2.0 MT 0 l.

Nissan AD III Station wagon 5 cửa Expert 1.6 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.5 MT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.5 MT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.8 AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d AT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT 0 l.

Nissan AD II Station wagon 5 cửa 2.2d MT 0 l.

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 AT 0 l.

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.3 MT 0 l.

Nissan AD I Station wagon 5 cửa 1.5 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Nissan Gloria VI (430) Sedan mui cứng 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!