So sánh xe — 0
Nhà Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 3.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Cedric IX (Y33) 3.0 AT Quán rượu 1995

1995 - 1999Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Nissan Cefiro II (A32) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 220 hp

Nissan Cefiro II (A32) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Nissan Gloria X (Y33) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Nissan Pathfinder II 5 cửa SUV 3.5 AT 220 hp

Nissan Presage I Minivan 3.0 AT 220 hp

Nissan Bassara Minivan 3.0 AT 220 hp

Nissan Silvia VI (S14) Coupe 2.0 AT 220 hp

Nissan Silvia VI (S14) Coupe 2.0 MT 220 hp

Nissan 240SX S14 Coupe 2.0 AT 220 hp

Nissan 240SX S14 Coupe 2.0 MT 220 hp

Nissan Bassara Minivan 3.0 AT 220 hp

Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 AT 220 hp

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.2 MT 220 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 AT 220 hp

Audi 200 II (C3) Station wagon 5 cửa 2.2 MT 220 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 220 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 220 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 220 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 220 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 220 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 220 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 220 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 220 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 3.0 AT 220 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 3.0 CVT 220 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 3.0 MT 220 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 3.0 MT 220 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 220 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 220 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 220 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 220 hp

Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 CVT 220 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 220 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 220 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.8 AT 220 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 220 hp

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 AT 220 hp

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 220 hp

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 AT 220 hp

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 CVT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 AT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 MT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 MT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 220 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 220 hp

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.8 AT 220 hp

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0 CVT 220 hp

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0 CVT 220 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!