So sánh xe — 0
Nhà Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0d MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Bluebird VIII (T12, T72) 2.0d MT Quán rượu 1985

1985 - 1990Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) 5 cửa Hatchback 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.3 AT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.3 MT 67 hp

Nissan Pulsar II (N12) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 67 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.0d AT 67 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.0d MT 67 hp

Nissan Vanette III Minivan 2.0d MT 67 hp

Nissan Vanette III Minivan 2.0d MT 67 hp

Nissan Vanette II Minivan 2.0d AT 67 hp

Nissan Vanette II Minivan 2.0d AT 67 hp

Nissan Vanette II Minivan 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 2.0 AT 67 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 2.0 AT 67 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 2.0 MT 67 hp

Nissan Largo II (GC22) Minivan 2.0 MT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) 3 cửa Hatchback 1.3 AT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) 5 cửa Hatchback 1.3 AT 67 hp

Nissan Pulsar II (N12) Convertible 1.3 MT 67 hp

Nissan Pulsar II (N12) Coupe 1.3 MT 67 hp

Nissan Vanette II Văn 2.0 AT 67 hp

Nissan Vanette II Văn 2.0 MT 67 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Corsa Station wagon 5 cửa 1.0 MT 67 hp

Chevrolet Spark III 5 cửa Hatchback 1.0 AT 67 hp

Chevrolet Spark III 5 cửa Hatchback 1.0 MT 67 hp

Citroen Ax 5 cửa Hatchback 1.4 MT 67 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.4 MT 67 hp

Citroen CX I Station wagon 5 cửa 2.2d MT 67 hp

Citroen CX I 5 cửa Hatchback 2.2d MT 67 hp

Ford Sierra I Restyling Quán rượu 2.3d MT 67 hp

Ford Sierra I Restyling 5 cửa Hatchback 2.3d MT 67 hp

Ford Sierra I Restyling 3 cửa Hatchback 2.3d MT 67 hp

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3d AT 67 hp

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3d MT 67 hp

Ford Sierra I Restyling Station wagon 5 cửa 2.3d MT 67 hp

Ford Sierra I 5 cửa Hatchback 2.3d MT 67 hp

Ford Sierra I 3 cửa Hatchback 2.3d MT 67 hp

Ford Sierra I Station wagon 5 cửa 2.3d MT 67 hp

Honda City I 3 cửa Hatchback 1.2 AT 67 hp

Honda City I 3 cửa Hatchback 1.2 MT 67 hp

Hyundai i10 II 5 cửa Hatchback 1.0 AT 67 hp

Hyundai i10 II 5 cửa Hatchback 1.0 MT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Hyundai i10 I 5 cửa Hatchback 1.1 MT 67 hp

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 MT 67 hp

Mazda 323 IV (BG) 3 cửa Hatchback 1.3 AT 67 hp

Mazda 323 IV (BG) 3 cửa Hatchback 1.3 MT 67 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird IX (U12) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) 5 cửa Hatchback 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) 5 cửa Hatchback 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird VIII (T12, T72) Quán rượu 2.0d MT 67 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d AT 67 hp

Nissan Bluebird VII (U11) Station wagon 5 cửa 2.0d MT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.3 AT 67 hp

Nissan Pulsar III (N13) Quán rượu 1.3 MT 67 hp

Nissan Pulsar II (N12) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 67 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.0d AT 67 hp

Nissan Serena I (C23) Kompaktven 2.0d MT 67 hp

Nissan Vanette III Minivan 2.0d MT 67 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!