So sánh xe — 0
Nhà Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 1.8 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Nissan Avenir II (W11) 1.8 MT Station wagon 5 cửa 1998

1998 - 2005Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Nissan
Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Nissan Avenir I (W10) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Nissan Bluebird XI (U14) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Nissan Bluebird X (U13) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Nissan Cedric IX (Y33) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Cedric VIII (Y32) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Cedric VII (Y31) Quán rượu 2.0 MT 125 hp

Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Nissan Cefiro I (A31) Quán rượu 2.0 MT 125 hp

Nissan Gloria X (Y33) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Gloria IX (Y32) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Gloria VIII (Y31) Quán rượu 2.0 MT 125 hp

Nissan Laurel VII (C34) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Laurel VI (C33) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Leopard IV (Y33) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Mistral 3 cửa SUV 2.7d MT 125 hp

Nissan Mistral 5 cửa SUV 2.7d MT 125 hp

Nissan Patrol III (K160, K260) 5 cửa SUV 2.8d AT 125 hp

Nissan Patrol III (K160, K260) 5 cửa SUV 2.8d MT 125 hp

Nissan Patrol III (K160, K260) 3 cửa SUV 2.8d AT 125 hp

Nissan Patrol III (K160, K260) 3 cửa SUV 2.8d MT 125 hp

Nissan Patrol III (K160, K260) 3 cửa SUV 2.8d MT 125 hp

Nissan Presea II Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Nissan Presea II Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Nissan Primera III (P12) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Nissan Primera I (P10) Quán rượu 2.0 AT 125 hp

Nissan Primera I (P10) Quán rượu 2.0 MT 125 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) Quán rượu 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) Convertible 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 III (8V) 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 AT 125 hp

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 125 hp

Nissan Avenir II (W11) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Audi A3 I (8L) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 125 hp

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 AT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 125 hp

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 125 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!