So sánh xe — 0
Nhà Mitsubishi Toppo II Kompaktven 1.1 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Mitsubishi Toppo II 1.1 AT Kompaktven 2000

1998 - 2004Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mitsubishi
Mitsubishi Mirage VI Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI 5 cửa Hatchback 1.2 MT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI Restyling Quán rượu 1.2 CVT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI Restyling Quán rượu 1.2 MT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI Restyling 2 Quán rượu 1.2 MT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI Restyling 2 Quán rượu 1.2 CVT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.2 MT 78 hp

Mitsubishi Mirage VI Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 78 hp

Mitsubishi Toppo II Kompaktven 1.1 AT 78 hp

Mitsubishi Toppo II Kompaktven 1.1 AT 78 hp

Mitsubishi Toppo II Kompaktven 1.1 AT 78 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Honda Jazz I Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 78 hp

Honda Jazz I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 78 hp

Honda Jazz I 5 cửa Hatchback 1.2 MT 78 hp

Hyundai i10 I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 78 hp

Hyundai i10 I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 78 hp

Hyundai i20 I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 78 hp

Hyundai i20 I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 78 hp

Mazda B-series V Độc thân đón taxi 2.5d MT 78 hp

Mazda B-series V Độc thân đón taxi 2.5d MT 78 hp

Mazda B-series V Nửa Cab Pickup 2.5d MT 78 hp

Mazda B-series V Nửa Cab Pickup 2.5d MT 78 hp

Mazda B-series V Cab đôi pick-up 2.5d MT 78 hp

Mazda B-series V Cab đôi pick-up 2.5d MT 78 hp

Nissan Bluebird VI (910) Quán rượu 2.0d AT 78 hp

Nissan Bluebird VI (910) Quán rượu 2.0d MT 78 hp

Peugeot 205 5 cửa Hatchback 1.8d MT 78 hp

Peugeot 309 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8d MT 78 hp

Toyota Carina II (A40, A50) Quán rượu 1.8 AT 78 hp

Toyota Carina II (A40, A50) Quán rượu 1.8 MT 78 hp

Toyota Carina II (A40, A50) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 78 hp

Mitsubishi Toppo II Kompaktven 1.1 AT 78 hp

Volkswagen Transporter T4 Minivan Long 2.4d MT 78 hp

Lada 2108 3 cửa Hatchback 21083-20 1.5 MT 78 hp

Lada 2109 5 cửa Hatchback 21096 1.5 MT 78 hp

Lada 2112 5 cửa Hatchback 21122 1.5 MT 78 hp

UAZ 3151 5 cửa SUV 31512 2.5 MT 78 hp

Fiat 131 Quán rượu 1.3 MT 78 hp

Fiat Tempra Quán rượu 1.4 MT 78 hp

Fiat Tempra Quán rượu 1.6 AT 78 hp

Fiat Tempra Quán rượu 1.6 MT 78 hp

Fiat Tempra Station wagon 5 cửa 1.6 MT 78 hp

Fiat Tipo 160 5 cửa Hatchback 1.4 MT 78 hp

Lancia Dedra Quán rượu 1.6 MT 78 hp

Pontiac Sunbird I Coupe 2.3 AT 78 hp

Pontiac Sunbird I Coupe 2.3 MT 78 hp

Pontiac Sunbird I Station wagon 3 cửa 2.3 AT 78 hp

Pontiac Sunbird I Station wagon 3 cửa 2.3 MT 78 hp

Vauxhall Victor FE Quán rượu 1.8 AT 78 hp

Vauxhall Victor FE Quán rượu 1.8 MT 78 hp

Vauxhall Victor FE Station wagon 5 cửa 1.8 AT 78 hp

Vauxhall Victor FE Station wagon 5 cửa 1.8 MT 78 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!