So sánh xe — 0
Nhà Mitsubishi Lancer IX Restyling Quán rượu 1.3 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Mitsubishi Lancer IX Restyling 1.3 MT Quán rượu 2005

2005 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mitsubishi
Mitsubishi Carisma I Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Colt VI 3 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Mitsubishi Colt VI 3 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Galant V Quán rượu 1.8d AT 82 hp

Mitsubishi Galant V Quán rượu 1.8d MT 82 hp

Mitsubishi Lancer IX Restyling Quán rượu 1.3 AT 82 hp

Mitsubishi Lancer IX Restyling Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Lancer IX Restyling Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu 1.3 AT 82 hp

Mitsubishi Lancer IX Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Lancer II Quán rượu 1.6 AT 82 hp

Mitsubishi Lancer II Quán rượu 1.6 MT 82 hp

Mitsubishi Space Runner I Kompaktven 2.0d MT 82 hp

Mitsubishi Space Star I Restyling Kompaktven 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Space Star I Kompaktven 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Space Wagon II Kompaktven 2.0d MT 82 hp

Mitsubishi Lancer V Quán rượu 1.5 AT 82 hp

Mitsubishi Lancer V Quán rượu 1.5 MT 82 hp

Mitsubishi Carisma I Restyling Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Carisma I Restyling Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Lancer IX Restyling Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Mitsubishi Eterna V Quán rượu 1.8 MT 82 hp

Mitsubishi Galant V Quán rượu 1.8 MT 82 hp

Mitsubishi Galant V Quán rượu 1.8 AT 82 hp

Mitsubishi Mirage III 3 cửa Hatchback 1.5 MT 82 hp

Mitsubishi Mirage III 3 cửa Hatchback 1.5 AT 82 hp

Mitsubishi Mirage II 5 cửa Hatchback 1.5 MT 82 hp

Mitsubishi Mirage II 5 cửa Hatchback 1.5 AT 82 hp

Mitsubishi Mirage II Quán rượu 1.5 MT 82 hp

Mitsubishi Mirage II Quán rượu 1.5 AT 82 hp

Mitsubishi Mirage II 3 cửa Hatchback 1.5 MT 82 hp

Mitsubishi Mirage I Quán rượu 1.4 MT 82 hp

Mitsubishi Mirage I Quán rượu 1.4 AT 82 hp

Mitsubishi Mirage I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 82 hp

Mitsubishi Mirage I 3 cửa Hatchback 1.4 AT 82 hp

Mitsubishi Mirage I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 82 hp

Mitsubishi Mirage I 5 cửa Hatchback 1.4 AT 82 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.4d MT 82 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 82 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4d MT 82 hp

Citroen C1 II 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen C1 II 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen C3 II Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen DS3 Convertible 1.2 MT 82 hp

Citroen DS3 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Citroen XM I 5 cửa Hatchback 2.1d MT 82 hp

Citroen XM I Station wagon 5 cửa 2.1d MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 Restyling 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 5 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Fiesta Mk6 3 cửa Hatchback 1.2 MT 82 hp

Ford Granada (North America) I Quán rượu 3.3 AT 82 hp

Ford Granada (North America) I Quán rượu 3.3 MT 82 hp

Ford Telstar II Quán rượu 1.8 AT 82 hp

Ford Telstar II Quán rượu 1.8 MT 82 hp

Ford Telstar II Quán rượu 2.0d AT 82 hp

Mitsubishi Lancer IX Restyling Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Honda City II 3 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Honda City II 3 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Honda Civic IV Station wagon 5 cửa 1.3 AT 82 hp

Honda Civic IV Station wagon 5 cửa 1.3 MT 82 hp

Honda Civic IV Quán rượu 1.3 AT 82 hp

Honda Civic IV Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Honda Civic IV 3 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Honda Civic IV 3 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Hyundai Accent II Restyling Quán rượu 1.5d MT 82 hp

Hyundai Accent II Restyling 5 cửa Hatchback 1.5d MT 82 hp

Hyundai Accent II Restyling 3 cửa Hatchback 1.5d MT 82 hp

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Hyundai Getz I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Hyundai Getz I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Kia Rio I Quán rượu 1.3 MT 82 hp

Kia Rio I 5 cửa Hatchback 1.3 AT 82 hp

Kia Rio I 5 cửa Hatchback 1.3 MT 82 hp

Mazda 323 V (BA) Quán rượu 1.7d MT 82 hp

Mazda Bongo III Minivan Brawny 2.0 AT 82 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!