So sánh xe — 0
Nhà MG Montego Quán rượu 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc MG Montego I 2.0 MT Quán rượu

1984 - 1990Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác MG
MG MGB Coupe 1.8 MT 0 l.

MG MGB Coupe 1.8 MT 0 l.

MG MGB Coupe V8 3.5 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 6R4 3.0 MT 0 l.

MG Midget Xe dừng trên đường 1.1 MT 0 l.

MG Midget Xe dừng trên đường 1.3 MT 0 l.

MG Midget Xe dừng trên đường 1.5 MT 0 l.

MG Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

MG Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

MG Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

MG 5 II Fastback 1.5 MT 0 l.

MG 5 II Fastback 1.5 CVT 0 l.

MG 5 II Fastback 1.5 AMT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 3.0 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

MG Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!