So sánh xe — 0
Nhà MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố MG Maestro I 2.0 MT 5 cửa Hatchback

1988 - 1990Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác MG
MG MGB Coupe 1.8 MT 0 l.

MG MGB Coupe 1.8 MT 0 l.

MG MGB Coupe V8 3.5 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 6R4 3.0 MT 0 l.

MG Midget Xe dừng trên đường 1.1 MT 0 l.

MG Midget Xe dừng trên đường 1.3 MT 0 l.

MG Midget Xe dừng trên đường 1.5 MT 0 l.

MG Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

MG Montego Quán rượu 2.0 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 1.5 AT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 1.5 MT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

MG GS I 5 cửa SUV 2.0 AT 0 l.

MG 5 II Fastback 1.5 MT 0 l.

MG 5 II Fastback 1.5 CVT 0 l.

MG 5 II Fastback 1.5 AMT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 MT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG F Convertible 1.8 CVT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

MG Metro 3 cửa Hatchback 3.0 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

MG MGB Xe dừng trên đường 1.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

MG Maestro 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!