So sánh xe — 0
Nhà Mercury Sable IV Quán rượu 3.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Mercury Sable IV 3.0 AT Quán rượu 2000

1999 - 2005Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Mercury
Mercury Cougar VIII Coupe 2.0 MT 0 l.

Mercury Cougar VIII Coupe 2.5 AT 0 l.

Mercury Cougar VIII Coupe 2.5 AT 0 l.

Mercury Cougar VIII Coupe 2.5 MT 0 l.

Mercury Cougar VIII Coupe 2.5 MT 0 l.

Mercury Cougar VII Coupe 3.8 AT 0 l.

Mercury Cougar VII Coupe 3.8 MT 0 l.

Mercury Cougar VII Coupe 4.6 AT 0 l.

Mercury Cougar VII Coupe 4.9 AT 0 l.

Mercury Cougar VI Coupe 2.3 AT 0 l.

Mercury Cougar VI Coupe 2.3 MT 0 l.

Mercury Cougar VI Coupe 3.8 AT 0 l.

Mercury Cougar VI Coupe 3.8 MT 0 l.

Mercury Cougar VI Coupe 4.9 AT 0 l.

Mercury Cougar VI Coupe 4.9 MT 0 l.

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 3.8 AT 0 l.

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 3.8 MT 0 l.

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 4.2 AT 0 l.

Mercury Sable IV Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 4.9 AT 0 l.

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 4.9 MT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 3.8 MT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 4.2 AT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 4.2 MT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Mercury Cougar V Quán rượu 4.9 MT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 2.3 AT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 2.3 MT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 3.8 AT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 3.8 MT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 4.2 AT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 4.2 MT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 4.9 AT 0 l.

Mercury Cougar V Coupe 4.9 MT 0 l.

Mercury Cougar IV Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Mercury Cougar IV Quán rượu 5.8 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mercury Sable IV Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!