So sánh xe — 0
Nhà Mercedes-Benz W123 Station wagon 5 cửa 300 3.0d AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Mercedes-Benz W123 I 300 3.0d AT Station wagon 5 cửa

1979 - 1985Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Mercedes-Benz
Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Restyling Station wagon 5 cửa 200 2.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Restyling Quán rượu 200 2.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Station wagon 5 cửa 200 2.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Quán rượu 200 2.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz E-klasse II (W210, S210) Restyling Quán rượu 200 2.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz E-klasse II (W210, S210) Quán rượu 200 2.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 300 3.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 3 cửa SUV 300 3.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan 109 CDI L1 1.6d MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan 109 CDI L2 1.6d MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan 109 CDI L3 1.6d MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito II (W639) Minivan 109 CDI L1 2.2d MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito II (W639) Minivan 109 CDI L3 2.2d MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito II (W639) Minivan 109 CDI L2 2.2d MT 88 hp

Mercedes-Benz W123 Station wagon 5 cửa 300 3.0d AT 88 hp

Mercedes-Benz W123 Station wagon 5 cửa 300 3.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 300 3.0d AT 88 hp

Mercedes-Benz W123 Quán rượu 300 3.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz W115 Quán rượu 240 3.0d MT 88 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Restyling Quán rượu 2.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz W123 Station wagon 5 cửa 300 3.0d AT 88 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Quán rượu 2.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz E-klasse II (W210, S210) Quán rượu 2.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 3 cửa SUV 3.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 3 cửa SUV 3.0 AT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 3 cửa SUV 3.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) SUV (mở đầu) 3.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) SUV (mở đầu) 3.0 AT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) SUV (mở đầu) 3.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 3.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 3.0 AT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 3.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 3 cửa SUV 3.0 MT 88 hp

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 3 cửa SUV 3.0 AT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan 1.6 MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan 1.6 MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan 1.6 MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan Tourer Base 1.6 MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan Tourer Pro 1.6 MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan Tourer Select 1.6 MT 88 hp

Mercedes-Benz Vito III (W447) Minivan Tourer Base 1.6 MT 88 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi 80 III (B2) Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 88 hp

Chevrolet Cavalier I Quán rượu 1.8 AT 88 hp

Chevrolet Cavalier I Quán rượu 1.8 MT 88 hp

Citroen BX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen BX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen C3 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen C4 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Mercedes-Benz W123 Station wagon 5 cửa 300 3.0d AT 88 hp

Citroen C4 I 5 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen C4 I 3 cửa Hatchback 1.4 MT 88 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Saxo 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Saxo 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xantia I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 1.6 AT 88 hp

Citroen Xsara Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX Station wagon 5 cửa 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen ZX 5 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.6 AT 88 hp

Citroen ZX 3 cửa Hatchback 1.6 MT 88 hp

Ford Capri II Coupe 1.6 MT 88 hp

Ford Escort (North America) II Quán rượu 1.9 AT 88 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!