Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Mercedes-Benz
Vito
II (W639)
Minivan
Mercedes-Benz Vito
Tổng số — 48 sửa đổi
Mercedes-Benz Vito II (W639) Minivan 2003
2003 - 2010
5
ảnh
Sự sửa đổi
Lái xe
Quyền lực
Năm
111 CDI L1 2.2d AT
Ổ đĩa bốn bánh
115 hp
2006 - 2010
111 CDI L3 2.2d AT
Ổ đĩa bốn bánh
115 hp
2006 - 2010
111 CDI L2 2.2d AT
Ổ đĩa bốn bánh
115 hp
2006 - 2010
111 CDI L1 2.2d AT
Phía sau
109 hp
2003 - 2010
115 CDI L1 2.2d AT
Phía sau
150 hp
2003 - 2010
115 CDI L1 2.2d AT
Ổ đĩa bốn bánh
150 hp
2003 - 2010
111 CDI L1 2.2d MT
Phía sau
109 hp
2003 - 2010
115 CDI L1 2.2d MT
Phía sau
150 hp
2003 - 2010
109 CDI L1 2.2d MT
Phía sau
88 hp
2003 - 2010
109 CDI L1 2.2d MT
Phía sau
95 hp
2003 - 2010
120 CDI L1 3.0d AT
Phía sau
204 hp
2003 - 2010
119 L1 3.2 AT
Phía sau
190 hp
2003 - 2010
122 L1 3.2 AT
Phía sau
218 hp
2003 - 2010
126 L1 3.5 AT
Phía sau
258 hp
2003 - 2010
123 L1 3.7 AT
Phía sau
231 hp
2003 - 2010
111 CDI L3 2.2d AT
Phía sau
109 hp
2003 - 2010
115 CDI L3 2.2d AT
Phía sau
150 hp
2003 - 2010
115 CDI L3 2.2d AT
Ổ đĩa bốn bánh
150 hp
2003 - 2010
111 CDI L3 2.2d MT
Phía sau
109 hp
2003 - 2010
115 CDI L3 2.2d MT
Phía sau
150 hp
2003 - 2010
109 CDI L3 2.2d MT
Phía sau
88 hp
2003 - 2010
109 CDI L3 2.2d MT
Phía sau
95 hp
2003 - 2010
120 CDI L3 3.0d AT
Phía sau
204 hp
2003 - 2010
119 L3 3.2 AT
Phía sau
190 hp
2003 - 2010
122 L3 3.2 AT
Phía sau
218 hp
2003 - 2010
126 L3 3.5 AT
Phía sau
258 hp
2003 - 2010
123 L3 3.7 AT
Phía sau
231 hp
2003 - 2010
111 CDI L2 2.2d AT
Phía sau
109 hp
2003 - 2010
115 CDI L2 2.2d AT
Phía sau
150 hp
2003 - 2010
115 CDI L2 2.2d AT
Ổ đĩa bốn bánh
150 hp
2003 - 2010
111 CDI L2 2.2d MT
Phía sau
109 hp
2003 - 2010
115 CDI L2 2.2d MT
Phía sau
150 hp
2003 - 2010
109 CDI L2 2.2d MT
Phía sau
88 hp
2003 - 2010
109 CDI L2 2.2d MT
Phía sau
95 hp
2003 - 2010
120 CDI L2 3.0d AT
Phía sau
204 hp
2003 - 2010
119 L2 3.2 AT
Phía sau
190 hp
2003 - 2010
122 L2 3.2 AT
Phía sau
218 hp
2003 - 2010
126 L2 3.5 AT
Phía sau
258 hp
2003 - 2010
123 L2 3.7 AT
Phía sau
231 hp
2003 - 2010
111 CDI L1 2.2d MT
Phía sau
116 hp
2003 - 2010
111 CDI L3 2.2d MT
Phía sau
116 hp
2003 - 2010
111 CDI L2 2.2d MT
Phía sau
116 hp
2003 - 2010
111 CDI L1 2.2d AT
Phía sau
116 hp
2003 - 2010
111 CDI L3 2.2d AT
Phía sau
116 hp
2003 - 2010
111 CDI L2 2.2d AT
Phía sau
116 hp
2003 - 2010
2.1 AT
Ổ đĩa bốn bánh
109 hp
2003 - 2010
2.1 AT
Ổ đĩa bốn bánh
109 hp
2003 - 2010
2.1 AT
Ổ đĩa bốn bánh
109 hp
2003 - 2010
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!