So sánh xe — 0
Nhà Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling Xe dừng trên đường 600 6.0 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling 600 6.0 AT Xe dừng trên đường 1998

1995 - 1998Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mercedes-Benz
Mercedes-Benz S-klasse AMG I (W220) Restyling Quán rượu 65 AMG Long 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG II (R230) Xe dừng trên đường 65 AMG 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling Xe dừng trên đường 600 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Xe dừng trên đường 600 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling 2 Xe dừng trên đường 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling Xe dừng trên đường 600 6.0 AT 23.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Land Rover Discovery II 5 cửa SUV 4.0 MT 23.3 l.

Mercedes-Benz S-klasse AMG I (W220) Restyling Quán rượu 65 AMG Long 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG II (R230) Xe dừng trên đường 65 AMG 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling Xe dừng trên đường 600 6.0 AT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Xe dừng trên đường 600 6.0 AT 23.3 l.

Cadillac SRX I 5 cửa SUV 4.6 AT 23.3 l.

Rolls-Royce Phantom VII Quán rượu Long 6.8 AT 23.3 l.

Ford Torino I Coupe mui cứng 6.4 MT 23.3 l.

Ford Torino I Fastback 6.4 MT 23.3 l.

Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 6.4 MT 23.3 l.

Ford LTD Country Squire I Station wagon 5 cửa 5.8 MT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling 2 Xe dừng trên đường 6.0 AT 23.3 l.

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Coupe 3.6 MT 23.3 l.

Porsche 911 IV (993) Coupe 3.6 MT 23.3 l.

Vauxhall Monaro Coupe 5.7 MT 23.3 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 5.9 MT 23.3 l.

Mercedes-Benz SL-klasse IV (R129) Restyling Xe dừng trên đường 600 6.0 AT 23.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!