So sánh xe — 0
Nhà Mercedes-Benz SL-klasse AMG I (R129) Restyling Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Mercedes-Benz SL-klasse AMG I (R129) Restyling 55 AMG 5.4 AT Xe dừng trên đường 1998

1998 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Mercedes-Benz
Mercedes-Benz S-klasse IV (W220) Limousine Pullman 5.0 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz S-klasse IV (W220) Quán rượu 500 5.0 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG I (R129) Restyling Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz E-klasse AMG II (W210, S210) Restyling Station wagon 5 cửa 55 AMG 5.4 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz Maybach S-klasse I (X222) Restyling Quán rượu S 650 6.0 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz Maybach S-klasse I (X222) Restyling Limousine Mercedes-Maybach S 650 Pullman 6.0 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG I (R129) Restyling Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT 18.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi S6 III (C6) Restyling Quán rượu 5.2 AT 18.5 l.

Audi S6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 5.2 AT 18.5 l.

BMW 6er II (E63/E64) Convertible 645i 4.4 AT 18.5 l.

BMW 6er II (E63/E64) Convertible 645i 4.4 MT 18.5 l.

Ford Galaxy I Minivan 2.8 AT 18.5 l.

Ford Torino II Station wagon 5 cửa 4.1 AT 18.5 l.

Ford Torino II Station wagon 5 cửa 4.1 MT 18.5 l.

Ford Torino I Coupe mui cứng 4.7 MT 18.5 l.

Ford Torino I Fastback 4.7 MT 18.5 l.

Ford Torino I Convertible 4.9 MT 18.5 l.

Ford Torino I Quán rượu 4.7 MT 18.5 l.

Ford Country Squire VI Station wagon 5 cửa 3.9 MT 18.5 l.

Ford Country Squire I Station wagon 3 cửa 3.7 AT 18.5 l.

Hyundai Galloper 3 cửa SUV 3.0 MT 18.5 l.

Hyundai Galloper 5 cửa SUV 3.0 MT 18.5 l.

Hyundai Galloper II 5 cửa SUV 3.0 MT 18.5 l.

Hyundai Galloper II 3 cửa SUV 3.0 MT 18.5 l.

Hyundai Galloper I 5 cửa SUV 3.0 MT 18.5 l.

Hyundai Galloper I 3 cửa SUV 3.0 MT 18.5 l.

Mercedes-Benz S-klasse IV (W220) Limousine Pullman 5.0 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG I (R129) Restyling Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz SL-klasse AMG I (R129) Restyling Xe dừng trên đường 55 AMG 5.4 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz E-klasse AMG II (W210, S210) Restyling Station wagon 5 cửa 55 AMG 5.4 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz Maybach S-klasse I (X222) Restyling Quán rượu S 650 6.0 AT 18.5 l.

Mercedes-Benz Maybach S-klasse I (X222) Restyling Limousine Mercedes-Maybach S 650 Pullman 6.0 AT 18.5 l.

Porsche 911 IV (993) Convertible Carrera 3.6 AT 18.5 l.

Porsche Cayenne I Restyling 5 cửa SUV 3.6 MT 18.5 l.

Porsche 911 IV (993) 1993 – 1998 Convertible 3.6 AT 18.5 l.

Volkswagen Sharan I Minivan 2.8 AT 18.5 l.

Volkswagen Transporter T5 Văn 3.2 MT 18.5 l.

Volvo XC90 I 5 cửa SUV 2.9 AT 18.5 l.

Bentley Continental GT II Restyling Coupe GT3-R 4.0 AT 18.5 l.

Bentley Continental GT II Coupe GT3-R 4.0 AT 18.5 l.

Chrysler 300C I Station wagon 5 cửa 5.7 AT 18.5 l.

Chrysler Voyager III Minivan Grand 3.8 AT 18.5 l.

Chrysler 300C I Station wagon 5 cửa 5.7 AT 18.5 l.

Jaguar XJR II (X308) Quán rượu 4.0 AT 18.5 l.

Jaguar S-Type I Quán rượu R 4.2 AT 18.5 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!