So sánh xe — 0
Nhà Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 2.3 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 2.3 MT 5 cửa SUV 1979

1979 - 2009Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mercedes-Benz
Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 2.3 MT 17.3 l.

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 2.3 MT 17.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Ford Country Squire V Station wagon 5 cửa 5.8 MT 17.3 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 5.8 AT 17.3 l.

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 2.3 MT 17.3 l.

Bentley Turbo R Quán rượu 6.8 AT 17.3 l.

Bentley Turbo R Quán rượu 6.8 AT 17.3 l.

Mercedes-Benz G-klasse I (W460; W461) 5 cửa SUV 2.3 MT 17.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!