So sánh xe — 0
Nhà Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 200 2.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) 200 2.0 MT Convertible 1997

1997 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mercedes-Benz
Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Coupe 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Coupe 230 1.8 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Quán rượu 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Quán rượu 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Quán rượu 230 1.8 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Station wagon 5 cửa 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Station wagon 5 cửa 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling Station wagon 5 cửa 230 1.8 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Station wagon 5 cửa 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Station wagon 5 cửa 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Station wagon 5 cửa 230 1.8 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Quán rượu 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Quán rượu 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Quán rượu 230 1.8 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) 3 cửa Hatchback 230 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) 3 cửa Hatchback 230 1.8 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Restyling Station wagon 5 cửa 200 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Restyling Station wagon 5 cửa 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Restyling Quán rượu 200 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Restyling Quán rượu 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Station wagon 5 cửa 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Quán rượu 200 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse I (W202) Quán rượu 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 200 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Coupe 200 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Coupe 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz E-klasse II (W210, S210) Restyling Quán rượu 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz SLK-klasse I (R170) Xe dừng trên đường 200 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz SLK-klasse I (R170) Xe dừng trên đường 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz E-klasse II (W210, S210) Quán rượu 200 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 2.0 MT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 2.0 AT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Coupe 2.0 AMT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 MT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 192 hp

Mercedes-Benz C-klasse II (W203) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 192 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A1 I Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 192 hp

Audi A1 I Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 192 hp

Audi A1 I (8X) Restyling 5 cửa Hatchback Ambition 1.8 AMT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325xi 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 325xi 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling 3 cửa Hatchback 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling 3 cửa Hatchback 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Convertible 325i 2.5 AT 192 hp

Mercedes-Benz CLK-klasse I (W208) Convertible 200 2.0 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Coupe 325xi 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Coupe 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Coupe 325xi 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325xi 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325xi 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 192 hp

BMW 3er III (E36) Convertible 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er III (E36) Convertible 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er III (E36) Coupe 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er III (E36) Coupe 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er III (E36) Quán rượu 325i 2.5 AT 192 hp

BMW 3er III (E36) Quán rượu 325i 2.5 MT 192 hp

BMW 3er II (E30) Quán rượu 320i 2.0 MT 192 hp

BMW 5er V (E60/E61) Station wagon 5 cửa 525i 2.5 AT 192 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!