So sánh xe — 0
Nhà Mazda MX-3 Coupe 1.9 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Mazda MX-3 I 1.9 MT Coupe

1994 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 323 VI (BJ) Restyling Quán rượu 1.6 AT 7.1 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling Quán rượu 1.8 AT 7.1 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 7.1 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling 5 cửa Hatchback 1.8 AT 7.1 l.

Mazda 323 VI (BJ) Quán rượu 1.8 AT 7.1 l.

Mazda 323 VI (BJ) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Mazda 323 VI (BJ) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 7.1 l.

Mazda 323 V (BA) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.1 l.

Mazda 323 V (BA) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.1 l.

Mazda 626 V (GF) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Mazda 626 V (GF) Quán rượu 2.5 MT 7.1 l.

Mazda 626 V (GF) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 7.1 l.

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 2.0 AT 7.1 l.

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 2.0 MT 7.1 l.

Mazda Premacy I (CP) Kompaktven 2.0 MT 7.1 l.

Mazda 818 Station wagon 5 cửa 1.3 MT 7.1 l.

Mazda AZ-Offroad 3 cửa SUV 0.7 MT 7.1 l.

Mazda MX-3 Coupe 1.9 MT 7.1 l.

Mazda MX-3 Coupe 1.9 MT 7.1 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 7.1 l.

Mazda MX-3 Coupe 1.9 MT 7.1 l.

Mazda 626 V (GF) Liftbek 2.0 AT 7.1 l.

Mazda 818 Station wagon 5 cửa 1.3 MT 7.1 l.

Mazda 818 Quán rượu 1.3 MT 7.1 l.

Mazda 929 III (HC) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Mazda AZ-Offroad 3 cửa SUV 0.7 MT 7.1 l.

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV 2.5 AT 7.1 l.

Mazda MX-3 I Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Mazda MX-3 I Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Mazda Protege III (BJ) Quán rượu 1.6 AT 7.1 l.

Mazda Protege III (BJ) Quán rượu 1.6 AT 7.1 l.

Mazda CX-30 I 5 cửa SUV 2.5 AT 7.1 l.

Mazda CX-8 I Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 AT 7.1 l.

Audi 200 II (C3) Quán rượu 2.1 MT 7.1 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 AT 7.1 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 AT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 2.8 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Mazda MX-3 Coupe 1.9 MT 7.1 l.

Audi A4 I (B5) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 7.1 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.1 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 4.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.1 CVT 7.1 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 3.1 CVT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0 AT 7.1 l.

Audi S6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 MT 7.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!