So sánh xe — 0
Nhà Mazda Millenia I Quán rượu 2.3 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Mazda Millenia I 2.3 AT Quán rượu 1993

1994 - 2000Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 323 VI (BJ) Restyling Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Mazda 6 I (GG) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.2 l.

Mazda 6 I (GG) Liftbek 2.3 AT 7.2 l.

Mazda 6 I (GG) Liftbek 2.3 MT 7.2 l.

Mazda 6 I (GG) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 7.2 l.

Mazda 6 I (GG) Station wagon 5 cửa 2.3 MT 7.2 l.

Mazda 626 V (GF) Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.2 l.

Mazda Familia VIII (BJ) Quán rượu 1.8 AT 7.2 l.

Mazda Familia VIII (BJ) Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Mazda Millenia I Restyling Quán rượu 2.3 AT 7.2 l.

Mazda Millenia I Quán rượu 2.3 AT 7.2 l.

Mazda Millenia I Quán rượu 2.3 AT 7.2 l.

Mazda MX-5 II (NB) Restyling Xe dừng trên đường 1.8 MT 7.2 l.

Mazda Roadster II (NB) Xe dừng trên đường 1.8 MT 7.2 l.

Mazda Xedos 6 Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Mazda 929 III (HC) Quán rượu 2.2 AT 7.2 l.

Mazda CX-9 II 5 cửa SUV Supreme 2.5 AT 7.2 l.

Mazda CX-9 II 5 cửa SUV Exclusive 2.5 AT 7.2 l.

Mazda CX-9 II 5 cửa SUV Active 2.5 AT 7.2 l.

Mazda Millenia I Quán rượu 2.3 AT 7.2 l.

Mazda Xedos 6 Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Mazda CX-8 I Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 7.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 CVT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.1 MT 7.2 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 AT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.4 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.2 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 4.0 AT 7.2 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu 4.2 AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 4.1d AT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0 CVT 7.2 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0 CVT 7.2 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 AT 7.2 l.

Mazda Millenia I Quán rượu 2.3 AT 7.2 l.

Audi S3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi S3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 7.2 l.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 7.2 l.

Audi TT RS II (8J) Xe dừng trên đường 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Coupe 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Convertible 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er II (E30) Quán rượu 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er I (E21) 2 cửa Sedan 320i 2.0 MT 7.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!