So sánh xe — 0
Nhà Mazda CX-7 5 cửa SUV 2.5 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Mazda CX-7 I 2.5 AT 5 cửa SUV

2009 - 2012Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 AT 163 hp

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 AT 163 hp

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 MT 163 hp

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 MT 163 hp

Mazda 323 IV (BG) 3 cửa Hatchback 1.8 AT 163 hp

Mazda 323 IV (BG) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 163 hp

Mazda 6 II (GH) Restyling Quán rượu 2.2d MT 163 hp

Mazda 6 II (GH) Restyling Liftbek 2.2d MT 163 hp

Mazda 6 II (GH) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2d MT 163 hp

Mazda 6 II (GH) Quán rượu 2.2d MT 163 hp

Mazda 6 II (GH) Liftbek 2.2d MT 163 hp

Mazda 6 II (GH) Station wagon 5 cửa 2.2d MT 163 hp

Mazda 6 I (GG) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 163 hp

Mazda 6 I (GG) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 163 hp

Mazda 626 IV (GE) 5 cửa Hatchback 2.5 AT 163 hp

Mazda 626 IV (GE) 5 cửa Hatchback 2.5 MT 163 hp

Mazda MPV III (LY) Kompaktven 2.3 AT 163 hp

Mazda MPV III (LY) Kompaktven 2.3 AT 163 hp

Mazda CX-7 5 cửa SUV 2.5 AT 163 hp

Mazda CX-7 5 cửa SUV 2.5 MT 163 hp

Mazda CX-7 5 cửa SUV 2.5 AT 163 hp

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 2.3 AT 163 hp

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 2.3 MT 163 hp

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 2.3 MT 163 hp

Mazda 6 I (GG) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 163 hp

Mazda 6 I (GG) Station wagon 5 cửa 2.3 AT 163 hp

Mazda 626 IV (GE) Liftbek 2.5 MT 163 hp

Mazda 626 IV (GE) Liftbek 2.5 AT 163 hp

Mazda CX-7 I Restyling 5 cửa SUV Touring 2.5 AT 163 hp

Mazda CX-7 I Restyling 5 cửa SUV 2.5 MT 163 hp

Mazda MPV II (LW) Restyling Kompaktven 2.3 AT 163 hp

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 2.3 MT 163 hp

Mazda MPV II (LW) Kompaktven 2.3 AT 163 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0d MT 163 hp

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 1.8 CVT 163 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 1.8 MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Convertible 1.8 MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 CVT 163 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d CVT 163 hp

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 163 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 163 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 163 hp

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 1.8 MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 1.8 MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 163 hp

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 AT 163 hp

Mazda CX-7 5 cửa SUV 2.5 AT 163 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 163 hp

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 AT 163 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 CVT 163 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 163 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d CVT 163 hp

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d MT 163 hp

Audi A5 I Restyling Coupe ultra 2.0d MT 163 hp

Audi A5 I Restyling Liftbek ultra 2.0d MT 163 hp

Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 163 hp

Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 163 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d AT 163 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d CVT 163 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 163 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 163 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 163 hp

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 163 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!