So sánh xe — 0
Nhà Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 8) (2017-2020) 2.5 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Mazda CX-5 II Supreme (Package 8) (2017-2020) 2.5 AT 5 cửa SUV 2017

2017 - 2021Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Station wagon 5 cửa 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Active 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Active (Package 1) 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Supreme Plus (Package 2) 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Supreme Plus 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Supreme Plus (Package 5) 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Executive 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Supreme Plus (Package 6) 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Executive (Package 7) 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Noir 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Century Edition 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Active 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Executive 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Active (Package 1) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Active (Package 2) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 3) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 4) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Noir 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 8) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 7) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 8) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 9) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 10) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Executive (Package 11) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Century Edition 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Active (Package 1) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Executive (Package 9) (2019-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 2) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 3) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 5) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 6) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 7) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 8) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV High Plus 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II Restyling 5 cửa SUV High Plus 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II Restyling 5 cửa SUV Homura 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II Restyling 5 cửa SUV Homura 2.5 AT 194 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Honda Crosstour I Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 194 hp

Kia Sedona II Restyling Minivan 2.2d AT 194 hp

Kia Sedona II Restyling Minivan 2.2d MT 194 hp

Kia Sedona II Restyling Minivan Long 2.2d AT 194 hp

Kia Sedona II Restyling Minivan Long 2.2d MT 194 hp

Mercedes-Benz S-klasse I (W116) Quán rượu 350 3.5 AT 194 hp

Mercedes-Benz S-klasse I (W116) Quán rượu 350 3.5 MT 194 hp

Mitsubishi Pajero II 5 cửa SUV 3.5 AT 194 hp

Mitsubishi Pajero II 5 cửa SUV 3.5 MT 194 hp

Mitsubishi Pajero II 3 cửa SUV 3.5 AT 194 hp

Mitsubishi Pajero II 3 cửa SUV 3.5 MT 194 hp

Opel Vectra B Quán rượu 2.5 AT 194 hp

Opel Vectra B Quán rượu 2.5 MT 194 hp

Saab 9000 Quán rượu 2.3 AT 194 hp

Saab 9000 Quán rượu 2.3 MT 194 hp

Saab 9000 Liftbek 2.3 AT 194 hp

Saab 9000 Liftbek 2.3 MT 194 hp

Hyundai Terracan I 5 cửa SUV 3.5 AT 194 hp

Hyundai Terracan I 5 cửa SUV 3.5 MT 194 hp

GMC Acadia II 5 cửa SUV 2.5 AT 194 hp

Mazda CX-5 II 5 cửa SUV Supreme (Package 8) (2017-2020) 2.5 AT 194 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 194 hp

Hyundai Santa Fe IV Restyling 5 cửa SUV 2.5 AT 194 hp

Hyundai Sonata VIII (DN8) Quán rượu 2.5 AT 194 hp

Hyundai Terracan I Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 194 hp

Hyundai Terracan I Restyling 5 cửa SUV 3.5 MT 194 hp

Hyundai Terracan I 5 cửa SUV 3.5 MT 194 hp

Hyundai Terracan I 5 cửa SUV 3.5 AT 194 hp

Hyundai XG I Quán rượu 3.5 AT 194 hp

Hyundai Santa Cruz Cab đôi pick-up 2.5 AT 194 hp

Hyundai Santa Cruz Cab đôi pick-up 2.5 AT 194 hp

Kia Optima III Restyling Quán rượu 2.4 AT 194 hp

Kia K5 III Quán rượu Luxe 2.5 AT 194 hp

Kia K5 III Quán rượu Prestige 2.5 AT 194 hp

Kia K5 III Quán rượu Style 2.5 AT 194 hp

Kia K5 III Quán rượu GT Line 2.5 AT 194 hp

Kia K5 III Quán rượu GT Line+ 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Station wagon 5 cửa 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Active 2.5 AT 194 hp

Mazda 6 III (GJ) Restyling 2 Quán rượu Active (Package 1) 2.5 AT 194 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!