So sánh xe — 0
Nhà Mazda Capella IV Quán rượu 1.8 MT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Mazda Capella IV 1.8 MT Quán rượu 1988

1987 - 1997Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 2 II Restyling Quán rượu 1.4 AT 0 sec.

Mazda 2 II (DE) Quán rượu 1.4 AT 0 sec.

Mazda 3 II (BL) Restyling Quán rượu 2.5 AT 0 sec.

Mazda 3 II (BL) Restyling 5 cửa Hatchback 2.5 AT 0 sec.

Mazda 3 II (BL) Quán rượu 2.5 AT 0 sec.

Mazda 3 II (BL) 5 cửa Hatchback 2.5 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.3 AT 0 sec.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 sec.

Mazda Capella IV Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback GT 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback GT 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback GT 1.8 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu GT 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu GT 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu GT 1.8 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu GT 1.8 MT 0 sec.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Mazda Capella IV Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!