So sánh xe — 0
Nhà Mazda Capella IV Quán rượu 1.8 AT Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố

Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố Mazda Capella IV 1.8 AT Quán rượu 1988

1987 - 1997Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 121 II Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Mazda 121 II Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Mazda 121 I 3 cửa Hatchback 1.1 MT 0 l.

Mazda 121 I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Mazda 121 I 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Mazda 2 II Restyling Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Mazda 2 II (DE) Quán rượu 1.4 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Restyling Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Restyling 5 cửa Hatchback 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) 5 cửa Hatchback 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Mazda Capella IV Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.8 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback GT 1.8 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback GT 1.8 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback GT 1.8 MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.3 MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 AT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.7d MT 0 l.

Mazda 323 IV (BG) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Mazda Capella IV Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!