So sánh xe — 0
Nhà Mazda Bongo IV Minivan 2.0d AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Mazda Bongo IV 2.0d AT Minivan 1999

1999 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 121 III 5 cửa Hatchback 1.2 CVT 0 l.

Mazda 121 III 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Mazda 121 III 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Mazda 121 III 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Mazda 121 III 5 cửa Hatchback 1.8d MT 0 l.

Mazda 121 III 3 cửa Hatchback 1.2 CVT 0 l.

Mazda 121 III 3 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Mazda 121 III 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Mazda 121 III 3 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Mazda 121 III 3 cửa Hatchback 1.8d MT 0 l.

Mazda 2 II (DE) 5 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Mazda 2 I (DY) Restyling 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Mazda 2 I (DY) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Mazda 2 I (DY) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Mazda 2 I (DY) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4d MT 0 l.

Mazda 2 I (DY) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Mazda 2 I (DY) 5 cửa Hatchback 1.2 MT 0 l.

Mazda 2 I (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 AT 0 l.

Mazda 2 I (DY) 5 cửa Hatchback 1.4 MT 0 l.

Mazda 2 I (DY) 5 cửa Hatchback 1.4d AT 0 l.

Mazda Bongo IV Minivan 2.0d AT 0 l.

Mazda 2 I (DY) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Restyling Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Restyling Quán rượu 2.5 MT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Restyling 5 cửa Hatchback 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Restyling 5 cửa Hatchback 2.5 MT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Quán rượu 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) Quán rượu 2.5 MT 0 l.

Mazda 3 II (BL) 5 cửa Hatchback 2.5 AT 0 l.

Mazda 3 II (BL) 5 cửa Hatchback 2.5 MT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.0 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.3 AT 0 l.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.3 MT 0 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling Quán rượu 1.3 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Mazda Bongo IV Minivan 2.0d AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!