So sánh xe — 0
Nhà Mazda Atenza II Liftbek 2.5 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Mazda Atenza II 2.5 MT Liftbek 2008

2008 - 2012Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Mazda 3 I (BK) Restyling Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Mazda 3 I (BK) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Mazda 3 I (BK) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling Quán rượu 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling Quán rượu 1.6 MT 6.3 l.

Mazda 323 VI (BJ) Restyling 5 cửa Hatchback 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 323 VI (BJ) Quán rượu 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 323 VI (BJ) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 323 V (BA) 3 cửa Hatchback 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 323 V (BA) Quán rượu 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 323 V (BA) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 5 I (CR) Restyling Kompaktven 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 5 I (CR) Kompaktven 1.8 MT 6.3 l.

Mazda 6 II (GH) Restyling Quán rượu 2.5 MT 6.3 l.

Mazda 6 II (GH) Restyling Liftbek 2.5 MT 6.3 l.

Mazda 6 II (GH) Quán rượu 2.5 MT 6.3 l.

Mazda 6 II (GH) Liftbek 2.5 MT 6.3 l.

Mazda Atenza II Liftbek 2.5 MT 6.3 l.

Mazda 6 I (GG) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 6 I (GG) Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Mazda 6 I (GG) Liftbek 1.8 MT 6.3 l.

Mazda 6 I (GG) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.3 l.

Mazda 626 IV (GE) Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 626 IV (GE) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Mazda Atenza II Quán rượu 2.5 MT 6.3 l.

Mazda Atenza II Liftbek 2.5 MT 6.3 l.

Mazda Axela II Quán rượu 2.0 MT 6.3 l.

Mazda Axela II 5 cửa Hatchback 2.0 MT 6.3 l.

Mazda Familia VIII (BJ) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Mazda Familia VIII (BJ) Quán rượu 1.6 MT 6.3 l.

Mazda 323 VI (BJ) 3 cửa Hatchback 1.5 MT 6.3 l.

Mazda 323 IV (BG) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 6.3 l.

Mazda 5 I (CR) Restyling Kompaktven Active 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 6 II (GH) Quán rượu Sport 2.5 MT 6.3 l.

Mazda 626 IV (GE) Liftbek 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 626 II (GC) Coupe 2.0 MT 6.3 l.

Mazda 626 II (GC) Coupe 2.0 MT 6.3 l.

Mazda Atenza II Quán rượu 2.5 MT 6.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.2 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.3 MT 6.3 l.

Audi 90 II (B3) Quán rượu 2.4 MT 6.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 1.8 MT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 6.3 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 2.0 MT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.3 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A4 I (B5) Quán rượu 1.6 AT 6.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 AT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d AT 6.3 l.

Mazda Atenza II Liftbek 2.5 MT 6.3 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 III (D4) Restyling Quán rượu Long 3.0 AT 6.3 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 2.8 CVT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.3 MT 6.3 l.

Audi RS3 II 5 cửa Hatchback 2.5 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 6.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!