Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Mazda
626
II (GC)
Quán rượu
2.0d MT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Mazda 626 II (GC) 2.0d MT Quán rượu 1982
1982 - 1987
Thêm vào so sánh
4
ảnh
So sánh với các mô hình khác Mazda
Mazda 626 II (GC) 5 cửa Hatchback 2.0d MT
63 hp
Mazda 626 II (GC) Quán rượu 2.0d AT
63 hp
Mazda 626 II (GC) Quán rượu 2.0d MT
63 hp
Mazda Demio I (DW) 5 cửa Hatchback 1.3 AT
63 hp
Mazda Demio I (DW) 5 cửa Hatchback 1.3 MT
63 hp
Mazda Familia VI (BG) Station wagon 5 cửa 1.3 AT
63 hp
Mazda Familia VI (BG) Station wagon 5 cửa 1.3 MT
63 hp
Mazda 626 II (GC) Liftbek 2.0 MT
63 hp
Mazda 626 II (GC) Quán rượu 2.0d MT
63 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Spark II 5 cửa Hatchback 1.0 MT
63 hp
Chevrolet Matiz II 5 cửa Hatchback 1.0 MT
63 hp
Citroen GS 5 cửa Hatchback 1.0 MT
63 hp
Citroen GS 5 cửa Hatchback 1.0 MT
63 hp
Ford Escort IV 5 cửa Hatchback 1.3 MT
63 hp
Ford Escort IV 3 cửa Hatchback 1.3 MT
63 hp
Ford Festiva I 5 cửa Hatchback 1.3 AT
63 hp
Ford Festiva I 5 cửa Hatchback 1.3 MT
63 hp
Ford Granada II Quán rượu 2.1d MT
63 hp
Ford Escort V Restyling Văn 1.3 MT
63 hp
Ford Escort V Văn 1.3 MT
63 hp
Ford Taunus III 2 cửa Sedan 1.3 MT
63 hp
Ford Taunus III Quán rượu 1.3 MT
63 hp
Honda Civic I 5 cửa Hatchback 1.2 AT
63 hp
Honda Civic I 5 cửa Hatchback 1.2 MT
63 hp
Honda Civic I 3 cửa Hatchback 1.2 MT
63 hp
Kia Sportage I 5 cửa SUV 2.2d MT
63 hp
Land Rover Series III 5 cửa SUV 2.3d MT
63 hp
Land Rover Series III 5 cửa SUV 2.3 MT
63 hp
Mazda 626 II (GC) 5 cửa Hatchback 2.0d MT
63 hp
Mazda 626 II (GC) Quán rượu 2.0d MT
63 hp
Mazda 626 II (GC) Quán rượu 2.0d MT
63 hp
Mazda Demio I (DW) 5 cửa Hatchback 1.3 AT
63 hp
Mazda Demio I (DW) 5 cửa Hatchback 1.3 MT
63 hp
Mazda Familia VI (BG) Station wagon 5 cửa 1.3 AT
63 hp
Mazda Familia VI (BG) Station wagon 5 cửa 1.3 MT
63 hp
Mazda 626 II (GC) Liftbek 2.0 MT
63 hp
Peugeot 504 Độc thân đón taxi 1.6 MT
63 hp
Peugeot 504 Độc thân đón taxi 1.6 MT
63 hp
Suzuki Samurai SJ20 SUV (mở đầu) 1.9 MT
63 hp
Toyota Hilux III Độc thân đón taxi 2.2 MT
63 hp
Toyota Hilux III Độc thân đón taxi 2.2 MT
63 hp
Toyota Hilux III Cab đôi pick-up 2.2 MT
63 hp
Toyota Hilux III Cab đôi pick-up 2.2 MT
63 hp
Volvo 300 Series Quán rượu 1.4 MT
63 hp
Volvo 300 Series 3 cửa Hatchback 1.4 MT
63 hp
Volvo 300 Series Quán rượu 1.4 MT
63 hp
Volvo 300 Series 3 cửa Hatchback 1.4 MT
63 hp
Lada 2105 Quán rượu 21058 1.3 MT
63 hp
Lada 2105 Quán rượu 1.3 MT
63 hp
Alfa Romeo Alfasud Station wagon 3 cửa 1.2 MT
63 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!