So sánh xe — 0
Nhà Maserati Quattroporte V Quán rượu 4.2 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Maserati Quattroporte V 4.2 AT Quán rượu 2003

2003 - 2008Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Maserati
Maserati Quattroporte V Restyling Quán rượu 4.2 AT 14.7 l.

Maserati Quattroporte V Quán rượu 4.2 AT 14.7 l.

Maserati Quattroporte V Quán rượu 4.2 AT 14.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 6.0 AT 14.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 6.0 AT 14.7 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 6.0 AT 14.7 l.

Audi R8 I Coupe V10 5.2 MT 14.7 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 6.0 AT 14.7 l.

Chevrolet Silverado I (GMT800) Độc thân đón taxi 4.8 AT 14.7 l.

Chevrolet SSR Độc thân đón taxi 6.0 MT 14.7 l.

Chevrolet Astro II Minivan 4.3 AT 14.7 l.

Chevrolet Camaro V Convertible 6.2 MT 14.7 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 AT 14.7 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6.2 AT 14.7 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Convertible 6.2 AT 14.7 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe Z06 6.2 AT 14.7 l.

Chevrolet Express I Văn 4.3 AT 14.7 l.

Chevrolet SSR Độc thân đón taxi 6.0 MT 14.7 l.

Chevrolet SSR Độc thân đón taxi 6.0 MT 14.7 l.

Chevrolet S-10 Pickup I Độc thân đón taxi 4.3 MT 14.7 l.

Ford Expedition III 5 cửa SUV 5.4 AT 14.7 l.

Ford Expedition III 5 cửa SUV EL 5.4 AT 14.7 l.

Ford GT Coupe 5.4 MT 14.7 l.

Maserati Quattroporte V Quán rượu 4.2 AT 14.7 l.

Ford Bronco III 3 cửa SUV 4.9 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Cab đôi pick-up 3.5 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Nửa Cab Pickup 3.5 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Độc thân đón taxi 3.5 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Cab đôi pick-up 3.5 AT 14.7 l.

Ford F-150 XIII Restyling Nửa Cab Pickup 3.5 AT 14.7 l.

Ford GT I Coupe 5.4 MT 14.7 l.

Ford Mustang VI Coupe 5.2 MT 14.7 l.

Ford Mustang VI Restyling Coupe 5.2 MT 14.7 l.

Ford Torino III Station wagon 5 cửa 4.1 AT 14.7 l.

Ford Torino II Sedan mui cứng 4.1 MT 14.7 l.

Ford Torino II Station wagon 5 cửa 4.1 MT 14.7 l.

Ford Torino II Quán rượu 4.1 MT 14.7 l.

Ford Torino II Fastback 4.1 MT 14.7 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 4.9 AT 14.7 l.

Ford LTD Country Squire II Station wagon 5 cửa 4.9 AT 14.7 l.

Honda Horizon 5 cửa SUV 3.2 AT 14.7 l.

Infiniti QX80 I Restyling 2 5 cửa SUV 5.6 AT 14.7 l.

Infiniti QX80 I Restyling 3 5 cửa SUV 5.6 AT 14.7 l.

Kia Carnival II Minivan 2.7 AT 14.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!