So sánh xe — 0
Nhà Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.2 AT Tăng tốc từ 0-100 km / h
Tăng tốc từ 0-100 km / h

Tăng tốc từ 0-100 km / h Maserati Quattroporte III 4.2 AT Quán rượu 1976

1979 - 1990Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Maserati
Maserati 4200 GT Convertible 4.2 AT 0 sec.

Maserati Biturbo Convertible 2.0 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Convertible 2.5 2.5 AT 0 sec.

Maserati Biturbo Convertible 2.5 2.5 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Convertible 2.8 2.8 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 420 2.0 AT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 420 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 420i 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 420S 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 4.18v 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 422 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 4.24v II 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 4.24v 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 425 2.5 AT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 425i 2.5 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 425 2.5 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 430 2.8 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Quán rượu 430 4v 2.8 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Coupe 2.0 2.0 AT 0 sec.

Maserati Biturbo Coupe Si 2.0 2.0 AT 0 sec.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.2 AT 0 sec.

Maserati Biturbo Coupe 2.0 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Coupe Si 2.0 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Coupe S 2.0 2.0 MT 0 sec.

Maserati Biturbo Coupe 2.5 2.5 AT 0 sec.

Maserati Biturbo Coupe 2.5 2.5 MT 0 sec.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.2 AT 0 sec.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.2 MT 0 sec.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.9 AT 0 sec.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.9 MT 0 sec.

Maserati 420 Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Maserati 420 Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Maserati 420 Quán rượu 2.8 MT 0 sec.

Maserati Bora Coupe 4.7 MT 0 sec.

Maserati Bora Coupe 4.9 MT 0 sec.

Maserati Chubasco Coupe 3.2 MT 0 sec.

Maserati Indy Coupe 4.1 MT 0 sec.

Maserati Indy Coupe 4.7 MT 0 sec.

Maserati Indy Coupe 4.9 MT 0 sec.

Maserati Karif Coupe 2.8 AT 0 sec.

Maserati Karif Coupe 2.8 AT 0 sec.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.2 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Audi 100 III (C3) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 sec.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!