So sánh xe — 0
Nhà Maserati Ghibli III Quán rượu Basic 3.0 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Maserati Ghibli III Basic 3.0 AT Quán rượu 2013

2013 - 2016Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Maserati
Maserati 4200 GT Coupe GranSport 4.2 AT 0 l.

Maserati 4200 GT Coupe 4.2 MT 0 l.

Maserati 4200 GT Coupe GranSport 4.2 MT 0 l.

Maserati 4200 GT Convertible 4.2 AT 0 l.

Maserati Biturbo Convertible 2.0 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Convertible 2.5 2.5 AT 0 l.

Maserati Biturbo Convertible 2.5 2.5 MT 0 l.

Maserati Biturbo Convertible 2.8 2.8 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 420 2.0 AT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 420 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 420i 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 420S 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 4.18v 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 422 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 4.24v II 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 4.24v 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 425 2.5 AT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 425i 2.5 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 425 2.5 MT 0 l.

Maserati Biturbo Quán rượu 430 2.8 MT 0 l.

Maserati Ghibli III Quán rượu Basic 3.0 AT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe 2.0 2.0 AT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe Si 2.0 2.0 AT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe S 2.0 2.0 AT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe 2.0 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe Si 2.0 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe S 2.0 2.0 MT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe 2.5 2.5 AT 0 l.

Maserati Biturbo Coupe 2.5 2.5 MT 0 l.

Maserati Ghibli II Coupe 2.0 MT 0 l.

Maserati Ghibli II Coupe 2.8 MT 0 l.

Maserati Quattroporte IV Quán rượu 3.2 AT 0 l.

Maserati Quattroporte IV Quán rượu 3.2 MT 0 l.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.2 AT 0 l.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.2 MT 0 l.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.9 AT 0 l.

Maserati Quattroporte III Quán rượu 4.9 MT 0 l.

Maserati 3200 GT Coupe 3.2 MT 0 l.

Maserati 420 Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Maserati 420 Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Maserati 420 Quán rượu 2.8 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Maserati Ghibli III Quán rượu Basic 3.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!