Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lincoln
Town Car
III
Quán rượu
4.6 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lincoln Town Car III 4.6 AT Quán rượu 1998
1997 - 2003
Thêm vào so sánh
9
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lincoln
Lincoln Mark IV Coupe 7.5 AT
214 hp
Lincoln Town Car III Quán rượu 4.6 AT
214 hp
Lincoln Town Car III Quán rượu 4.6 AT
214 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Lexus IS I Quán rượu 300 3.0 AT
214 hp
Lexus IS I Quán rượu 300 3.0 MT
214 hp
Lexus IS I Station wagon 5 cửa 300 3.0 AT
214 hp
Alpina D3 E90/E92 Coupe 2.0d AT
214 hp
Alpina D3 E90/E92 Coupe 2.0d MT
214 hp
Alpina D3 E90/E92 Quán rượu 2.0d AT
214 hp
Alpina D3 E90/E92 Quán rượu 2.0d MT
214 hp
Alpina D3 E90/E92 Station wagon 5 cửa 2.0d AT
214 hp
Alpina D3 E90/E92 Station wagon 5 cửa 2.0d MT
214 hp
Chrysler Concorde I Quán rượu 3.5 AT
214 hp
Chrysler LHS I Quán rượu 3.5 AT
214 hp
Chrysler NEW Yorker XIII Quán rượu 3.5 AT
214 hp
Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 3.7 MT
214 hp
Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 3.7 MT
214 hp
Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota II Nửa Cab Pickup 3.7 MT
214 hp
Dodge Dakota II Độc thân đón taxi 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota II Độc thân đón taxi 3.7 MT
214 hp
Lincoln Town Car III Quán rượu 4.6 AT
214 hp
Dodge Dakota II Cab đôi pick-up 3.7 MT
214 hp
Dodge Durango II Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT
214 hp
Dodge Durango II 5 cửa SUV 3.7 AT
214 hp
Ferrari 208/308 Coupe 308 GTBi 2.9 MT
214 hp
Ferrari 208/308 Targa 308 GTSi 2.9 MT
214 hp
Ferrari Mondial Coupe 2.9 MT
214 hp
Dodge Dakota III Restyling Độc thân đón taxi 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota III Restyling Độc thân đón taxi 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota III Restyling Độc thân đón taxi 3.7 MT
214 hp
Dodge Dakota III Restyling Độc thân đón taxi 3.7 MT
214 hp
Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 AT
214 hp
Ford Econoline IV Minivan 5.8 AT
214 hp
Ford Econoline IV Văn 5.8 AT
214 hp
Lexus ES IV Quán rượu 3.0 AT
214 hp
Chrysler NEW Yorker XIV Quán rượu 3.5 AT
214 hp
Chrysler Pacifica CS 5 cửa SUV 3.8 AT
214 hp
Dodge Dakota III Restyling Độc thân đón taxi 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota III Restyling Độc thân đón taxi 3.7 MT
214 hp
Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 3.7 AT
214 hp
Dodge Dakota III Cab đôi pick-up 3.7 MT
214 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!