So sánh xe — 0
Nhà Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lincoln Navigator II 5.4 AT 5 cửa SUV 2002

2002 - 2006Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lincoln
Lincoln Continental IX Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Lincoln Continental VIII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Lincoln Continental VIII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Lincoln Continental VIII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Lincoln Continental V Coupe 7.5 AT 0 l.

Lincoln Continental V Coupe 7.5 AT 0 l.

Lincoln LS I Restyling Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln LS I Restyling Quán rượu 3.9 AT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.9 AT 0 l.

Lincoln Mark LT II Cab đôi pick-up 5.0 AT 0 l.

Lincoln Mark LT I Cab đôi pick-up 5.4 AT 0 l.

Lincoln MKX I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKX I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKX I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln MKX I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln MKZ II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln MKZ II Quán rượu 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKZ II Quán rượu 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKZ I (Zephyr) Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln MKZ I (Zephyr) Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Lincoln MKZ I (Zephyr) Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV L 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV L 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV L 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV L 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!