So sánh xe — 0
Nhà Lincoln Continental IV Convertible 7.6 AT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lincoln Continental IV 7.6 AT Convertible 1961

1961 - 1969Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lincoln
Lincoln Continental IX Quán rượu 4.6 AT 0 l.

Lincoln Continental VIII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Lincoln Continental VIII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Lincoln Continental VIII Quán rượu 3.8 AT 0 l.

Lincoln Continental V Coupe 7.5 AT 0 l.

Lincoln Continental V Coupe 7.5 AT 0 l.

Lincoln LS I Restyling Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln LS I Restyling Quán rượu 3.9 AT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.0 MT 0 l.

Lincoln LS I Quán rượu 3.9 AT 0 l.

Lincoln Mark LT II Cab đôi pick-up 5.0 AT 0 l.

Lincoln Mark LT I Cab đôi pick-up 5.4 AT 0 l.

Lincoln MKX I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKX I Restyling 5 cửa SUV 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKX I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln MKX I 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln MKZ II Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Lincoln Continental IV Convertible 7.6 AT 0 l.

Lincoln MKZ II Quán rượu 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKZ II Quán rượu 3.7 AT 0 l.

Lincoln MKZ I (Zephyr) Quán rượu 3.0 AT 0 l.

Lincoln MKZ I (Zephyr) Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Lincoln MKZ I (Zephyr) Quán rượu 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV L 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III Restyling 5 cửa SUV L 3.5 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV L 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator III 5 cửa SUV L 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator II 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

Lincoln Navigator I 5 cửa SUV 5.4 AT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Lincoln Continental IV Convertible 7.6 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!