Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lexus
LS
IV Restyling
Quán rượu
460 4.6 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lexus LS IV Restyling 460 4.6 AT Quán rượu 2012
2012 - 2017
Thêm vào so sánh
36
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lexus
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 L 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 L 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu Executive 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu Luxury 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling 2 Quán rượu Exclusive 4 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling 2 Quán rượu Premium 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling 2 Quán rượu 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling 2 Quán rượu Executive 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling 2 Quán rượu Luxury 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 4.6 AT
370 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
BMW M2 F22 Coupe 3.0 AT
370 hp
BMW M2 F22 Coupe 3.0 MT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 L 4.6 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 L 4.6 AT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera 4 3.0 AT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera 3.0 AT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera 4 3.0 MT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Coupe Carrera 3.0 MT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Convertible Carrera 4 3.0 AT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Convertible Carrera 3.0 AT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Convertible Carrera 4 3.0 MT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Convertible Carrera 3.0 MT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Targa 4 3.0 AT
370 hp
Porsche 911 VII (991) Restyling Targa 4 3.0 MT
370 hp
AC Cobra Mk V Xe dừng trên đường 4.9 MT
370 hp
AC Cobra Mk IV Xe dừng trên đường 4.9 MT
370 hp
Buick Riviera II Coupe 7.5 AT
370 hp
Dodge Charger VI (LD) Quán rượu 5.7 AT
370 hp
Dodge Charger VI (LD) Quán rượu 5.7 AT
370 hp
Lexus LS IV Restyling Quán rượu 460 4.6 AT
370 hp
Chevrolet Caprice II Sedan mui cứng 6.6 AT
370 hp
BMW M2 F87 Restyling Coupe 3.0 MT
370 hp
BMW M2 F87 Restyling Coupe 3.0 AMT
370 hp
Ford Explorer V Restyling 2 5 cửa SUV 3.5 AT
370 hp
Ford Explorer VI 5 cửa SUV 3.0 AT
370 hp
Ford Torino II Coupe mui cứng 7.0 MT
370 hp
Ford Torino II Coupe mui cứng 7.0 AT
370 hp
Ford Torino II Sedan mui cứng 7.0 MT
370 hp
Ford Torino II Sedan mui cứng 7.0 AT
370 hp
Ford Torino II Convertible 7.0 MT
370 hp
Ford Torino II Convertible 7.0 AT
370 hp
Ford Torino II Station wagon 5 cửa 7.0 AT
370 hp
Ford Torino II Station wagon 5 cửa 7.0 MT
370 hp
Ford Torino II Quán rượu 7.0 AT
370 hp
Ford Torino II Quán rượu 7.0 MT
370 hp
Ford Torino II Fastback 7.0 AT
370 hp
Ford Torino II Fastback 7.0 MT
370 hp
Kia Stinger I Liftbek GT 3.3 AT
370 hp
Kia Stinger I Restyling Liftbek GT 3.3 AT
370 hp
Kia Stinger I Restyling Liftbek GT Suede 3.3 AT
370 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!