Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lexus
LS
III
Quán rượu
430 4.3 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lexus LS III 430 4.3 AT Quán rượu 2000
2000 - 2003
Thêm vào so sánh
11
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lexus
Lexus LS III Restyling Quán rượu 430 4.3 AT
290 hp
Lexus LS III Quán rượu 430 4.3 AT
290 hp
Lexus RX IV 5 cửa SUV 3.5 AT
290 hp
Lexus RX IV 5 cửa SUV 3.5 AT
290 hp
Lexus LS III Quán rượu 430 4.3 AT
290 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT
290 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT
290 hp
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT
290 hp
Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
290 hp
Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0 AT
290 hp
Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 AT
290 hp
Audi A8 III (D4) Quán rượu 3.0 AT
290 hp
Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 3.0 AT
290 hp
Audi S6 I (C4) Quán rượu 4.2 AT
290 hp
Audi S6 I (C4) Quán rượu 4.2 MT
290 hp
Audi S6 I (C4) Station wagon 5 cửa 4.2 AT
290 hp
Audi S6 I (C4) Station wagon 5 cửa 4.2 MT
290 hp
Chevrolet Suburban IX 5 cửa SUV 7.5 AT
290 hp
Chevrolet Suburban IX 5 cửa SUV 7.5 AT
290 hp
Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT
290 hp
Chevrolet Tahoe II 5 cửa SUV 4.8 AT
290 hp
Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
290 hp
Ford Explorer V Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
290 hp
Hyundai Equus II Quán rượu 3.8 AT
290 hp
Hyundai Genesis I Restyling Quán rượu 3.8 AT
290 hp
Lexus LS III Quán rượu 430 4.3 AT
290 hp
Kia Quoris I Quán rượu 3.8 AT
290 hp
Lexus LS III Restyling Quán rượu 430 4.3 AT
290 hp
Lexus LS III Quán rượu 430 4.3 AT
290 hp
Nissan Maxima VII (A35) Quán rượu 3.5 CVT
290 hp
Porsche Cayenne I Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT
290 hp
Acura MDX III Restyling 5 cửa SUV 3.5 AT
290 hp
Acura MDX III 5 cửa SUV 3.5 AT
290 hp
Acura MDX III 5 cửa SUV 3.5 AT
290 hp
Cadillac De Ville VIII Quán rượu 4.6 AT
290 hp
Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT
290 hp
Dodge Durango III Restyling 5 cửa SUV 3.6 AT
290 hp
Dodge Durango III 5 cửa SUV 3.6 AT
290 hp
Dodge Durango III 5 cửa SUV 3.6 AT
290 hp
GMC Yukon I (GMT400) 5 cửa SUV 7.5 AT
290 hp
GMC Yukon I (GMT400) 5 cửa SUV 7.5 AT
290 hp
Kia Cadenza I Quán rượu 3.5 AT
290 hp
Kia Cadenza I Restyling Quán rượu 3.5 AT
290 hp
Acura TLX Quán rượu 3.5 AT
290 hp
Acura TLX Quán rượu 3.5 AT
290 hp
Lincoln Mark VIII Coupe 4.6 AT
290 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!