Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lexus
IS
II
Quán rượu
250 2.5 AT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lexus IS II 250 2.5 AT Quán rượu 2005
2005 - 2008
Thêm vào so sánh
8
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lexus
Lexus GS IV Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Convertible 250C 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus GS IV Quán rượu 25 Anniversary Edition Luxury 2.5 AT
208 hp
Lexus GS IV Quán rượu 25 Anniversary Edition Premium 2.5 AT
208 hp
Lexus GS IV Quán rượu Executive 2.5 AT
208 hp
Lexus GS IV Quán rượu F SPORT Premium 2.5 AT
208 hp
Lexus GS IV Quán rượu Luxury 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu Comfort 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu F SPORT Executive 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu Luxury 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu Executive 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu F SPORT Luxury 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling 2 Convertible Luxury 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling 2 Convertible Premium 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling 2 Quán rượu Executive 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling 2 Quán rượu F SPORT 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling 2 Quán rượu Luxury 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling 2 Quán rượu Premium 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling 2 Quán rượu 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 2.5 MT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 2.5 MT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Quán rượu 2.5 MT
208 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Citroen C8 I Minivan 3.0 AT
208 hp
Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.0 AT
208 hp
Ford Explorer IV 5 cửa SUV 4.0 AT
208 hp
Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 AT
208 hp
Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 AT
208 hp
Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 MT
208 hp
Ford Explorer II 3 cửa SUV 4.0 MT
208 hp
Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 AT
208 hp
Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 AT
208 hp
Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 MT
208 hp
Ford Explorer II 5 cửa SUV 4.0 MT
208 hp
Ford Thunderbird X (Super Birds) Coupe 4.6 AT
208 hp
Ford Thunderbird X (Super Birds) Coupe 4.6 MT
208 hp
Lexus GS IV Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS III Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Restyling Convertible 250C 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Lexus IS II Quán rượu 250 2.5 AT
208 hp
Mitsubishi Diamante II Quán rượu 3.5 AT
208 hp
Mitsubishi Eclipse III Coupe 3.0 AT
208 hp
Mitsubishi Eclipse III Coupe 3.0 MT
208 hp
Mitsubishi Montero III 3 cửa SUV 3.5 AT
208 hp
Mitsubishi Montero III 3 cửa SUV 3.5 MT
208 hp
Mitsubishi Montero II 3 cửa SUV 3.5 AT
208 hp
Mitsubishi Montero II 3 cửa SUV 3.5 MT
208 hp
Mitsubishi Montero II 5 cửa SUV 3.5 AT
208 hp
Mitsubishi Montero II 5 cửa SUV 3.5 MT
208 hp
Mitsubishi Pajero II 5 cửa SUV 3.5 AT
208 hp
Mitsubishi Pajero II 5 cửa SUV 3.5 MT
208 hp
Mitsubishi Pajero II 3 cửa SUV 3.5 AT
208 hp
Mitsubishi Pajero II 3 cửa SUV 3.5 MT
208 hp
Toyota Highlander I (U20) Restyling 5 cửa SUV 3.3 AT
208 hp
Toyota Highlander I (U20) Restyling 5 cửa SUV 3.3 AT
208 hp
Toyota MR2 II (W20) Coupe 2.0 MT
208 hp
Acura RL I Restyling Quán rượu 3.5 AT
208 hp
Acura RL I Quán rượu 3.5 AT
208 hp
Buick LeSabre VIII Quán rượu 3.8 AT
208 hp
Buick Park Avenue II Restyling Quán rượu 3.8 AT
208 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!