So sánh xe — 0
Nhà Lexus GS IV Quán rượu 350 8-speed 3.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Lexus GS IV 350 8-speed 3.5 AT Quán rượu 2012

2011 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lexus
Lexus ES IV Quán rượu 300 3.0 AT 8.1 l.

Lexus ES IV Quán rượu 330 3.3 AT 8.1 l.

Lexus GS IV Restyling Quán rượu 350 3.5 AT 8.1 l.

Lexus GS IV Quán rượu 350 8-speed 3.5 AT 8.1 l.

Lexus ES IV Restyling Quán rượu 3.3 AT 8.1 l.

Lexus ES IV Restyling Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Lexus ES IV Quán rượu 3.0 AT 8.1 l.

Lexus GS F Quán rượu F 5.0 AT 8.1 l.

Lexus LC I Coupe 5.0 AT 8.1 l.

Lexus LC I Convertible 5.0 AT 8.1 l.

Lexus LS V Quán rượu 3.4 AT 8.1 l.

Lexus RX V 5 cửa SUV Executive 2.4 AT 8.1 l.

Lexus RX V 5 cửa SUV Luxury 2.4 AT 8.1 l.

Lexus RX V 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Lexus RX V 5 cửa SUV Premium 2.4 AT 8.1 l.

Lexus RX V 5 cửa SUV Premium Plus 2.4 AT 8.1 l.

Lexus GS IV Quán rượu 350 8-speed 3.5 AT 8.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 8.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 3.2 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 8.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 3.0 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.1 MT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 AT 8.1 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 4.2 MT 8.1 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 AT 8.1 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 3.2 AT 8.1 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling Convertible 2.0 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 AT 8.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 325xi 2.5 MT 8.1 l.

Lexus GS IV Quán rượu 350 8-speed 3.5 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Quán rượu 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Restyling Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 5er IV (E39) Station wagon 5 cửa 530i 3.0 AT 8.1 l.

BMW 6er II (E63/E64) Restyling Coupe 650i 4.8 AT 8.1 l.

BMW 7er II (E32) Quán rượu 735Li 3.4 AT 8.1 l.

BMW 7er I (E23) Quán rượu 735i 3.4 MT 8.1 l.

BMW M6 I (E24) Coupe 3.5 MT 8.1 l.

BMW Z3 Coupe 2.8 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Restyling Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Camaro V Coupe 3.6 AT 8.1 l.

Chevrolet Corvette C7 Stingray Coupe 6.2 MT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II Restyling 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Equinox II 5 cửa SUV 2.4 AT 8.1 l.

Chevrolet Monte Carlo V Coupe 3.1 AT 8.1 l.

Chevrolet Omega B Quán rượu 3.8 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 2 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 AT 8.1 l.

Ford Escape I Restyling 5 cửa SUV 2.3 MT 8.1 l.

Ford Probe I Coupe 2.2 MT 8.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!