So sánh xe — 0
Nhà Land Rover Discovery V 5 cửa SUV First Edition 3.0 AT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Land Rover Discovery V First Edition 3.0 AT 5 cửa SUV 2016

2016 - 2021Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Land Rover
Land Rover Discovery IV 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Land Rover Range Rover Sport II 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV S 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV X-Dynamic S 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV SE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV X-Dynamic SE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV First Edition 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV HSE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV X-Dynamic HSE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 3 cửa SUV SE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 3 cửa SUV X-Dynamic SE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 3 cửa SUV First Edition 3.0 AT 249 hp

Land Rover Defender II 5 cửa SUV XS 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV S 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV SE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV HSE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV HSE Luxury 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV First Edition 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV Landmark 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery IV Restyling 5 cửa SUV Graphite 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV First Edition 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery IV Restyling 5 cửa SUV Landmark 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V Restyling 5 cửa SUV S 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V Restyling 5 cửa SUV R-Dynamic S 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V Restyling 5 cửa SUV SE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V Restyling 5 cửa SUV R-Dynamic SE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V Restyling 5 cửa SUV HSE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery V Restyling 5 cửa SUV R-Dynamic HSE 3.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV Standard 2.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV S 2.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV R-Dynamic S 2.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV SE 2.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV R-Dynamic SE 2.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV HSE 2.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV R-Dynamic HSE 2.0 AT 249 hp

Land Rover Discovery Sport I Restyling 5 cửa SUV Urban Edition 2.0 AT 249 hp

Land Rover Range Rover Evoque II 5 cửa SUV Standard 2.0 AT 249 hp

Land Rover Range Rover Evoque II 5 cửa SUV S 2.0 AT 249 hp

Land Rover Range Rover Evoque II 5 cửa SUV R-Dynamic S 2.0 AT 249 hp

Land Rover Range Rover Evoque II 5 cửa SUV SE 2.0 AT 249 hp

Land Rover Range Rover Evoque II 5 cửa SUV R-Dynamic SE 2.0 AT 249 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 AT 249 hp

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.1 MT 249 hp

Audi Q7 II 5 cửa SUV 3.0d AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 249 hp

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 249 hp

Audi A7 I Restyling Liftbek 2.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Land Rover Discovery V 5 cửa SUV First Edition 3.0 AT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Quán rượu Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Sport 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Advance 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Station wagon 5 cửa Basis 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Advance 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Audi A4 V (B9) Restyling Station wagon 5 cửa Design 45 TFSI quattro S tronic 2.0 AMT 249 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!