So sánh xe — 0
Nhà Lancia Zeta Kompaktven 2.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lancia Zeta I 2.0 MT Kompaktven

1995 - 2000Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Lancia
Lancia Beta Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Lancia Beta Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 1.6 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa I.E. 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Targa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Targa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 1.3 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 1.6 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe I.E. 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Lancia Delta III (844) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Lancia Zeta Kompaktven 2.0 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 3 cửa Hatchback 1.9d MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback GT 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback GT 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback HF Turbo 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback HF Turbo 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback HF Turbo 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback GT 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback 1.9d MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback HF 2.0 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Lancia Zeta Kompaktven 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!