So sánh xe — 0
Nhà Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT Công suất tối đa
Công suất tối đa

Công suất tối đa Lancia Beta I 2.0 MT Station wagon 3 cửa

1975 - 1984Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Lancia
Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Targa 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Targa 2.0 MT 119 hp

Lancia Flaminia Convertible 2.5 MT 119 hp

Lancia Flaminia Coupe 2.5 MT 119 hp

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 119 hp

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 1.6 MT 119 hp

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV 1.6 MT 119 hp

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Targa 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 119 hp

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 4.2 AT 119 hp

Mercury Cougar V Station wagon 5 cửa 4.2 MT 119 hp

Mercury Cougar V Quán rượu 4.2 AT 119 hp

Mercury Cougar V Quán rượu 4.2 MT 119 hp

Mercury Cougar V Coupe 4.2 AT 119 hp

Mercury Cougar V Coupe 4.2 MT 119 hp

Vortex Estina I Quán rượu 1.6 MT 119 hp

Chery Fora (A21) Quán rượu 1.6 MT 119 hp

Chrysler Windsor Quán rượu 4.3 MT 119 hp

Chery Fora (A21) Quán rượu Basic 1.6 MT 119 hp

Chery Fora (A21) Quán rượu Comfort 1.6 MT 119 hp

Chery Tiggo (T11) I 5 cửa SUV TG13C 1.6 MT 119 hp

Chrysler Windsor Quán rượu 4.3 MT 119 hp

Jeep Wrangler I (YJ) SUV (mở đầu) 2.5 MT 119 hp

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 119 hp

Lancia Beta Targa 2.0 MT 119 hp

Lancia Flaminia Convertible 2.5 MT 119 hp

Lancia Flaminia Coupe 2.5 MT 119 hp

Vortex Estina I Quán rượu MT1 1.6 MT 119 hp

Vortex Estina I Quán rượu MT2 1.6 MT 119 hp

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!