So sánh xe — 0
Nhà Lancia Beta Coupe 2.0 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Lancia Beta I 2.0 MT Coupe

1982 - 1984Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lancia
Lancia Beta Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Lancia Beta Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 1.6 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa I.E. 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Station wagon 3 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Targa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Targa 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 1.3 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 1.6 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe I.E. 2.0 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Lancia Dedra Station wagon 5 cửa 1.6 MT 0 l.

Lancia Dedra Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Lancia Dedra Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Lancia Dedra Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Lancia Dedra Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Dedra Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 1.6 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 1.9d MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Lancia Dedra Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Lancia Delta III (844) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6d MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 5 cửa Hatchback 2.0 MT 0 l.

Lancia Delta II (836) 3 cửa Hatchback 1.8 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback 1.3 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback 1.5 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback GT 1.6 MT 0 l.

Lancia Delta I (831) 5 cửa Hatchback GT 1.6 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Lancia Beta Coupe 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 2.4 MT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!