So sánh xe — 0
Nhà Lamborghini Murcielago I Restyling Xe dừng trên đường 6.5 AT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Lamborghini Murcielago I Restyling 6.5 AT Xe dừng trên đường 2005

2005 - 2010Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lamborghini
Lamborghini Murcielago I Restyling Xe dừng trên đường 6.5 AT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Xe dừng trên đường 6.2 MT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Coupe 6.2 AT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Coupe 6.2 MT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Xe dừng trên đường 6.2 AT 15.1 l.

Lamborghini Reventon Xe dừng trên đường 6.5 AMT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Restyling Xe dừng trên đường 6.5 AT 15.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Lamborghini Murcielago I Restyling Xe dừng trên đường 6.5 AT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Xe dừng trên đường 6.2 MT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Coupe 6.2 AT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Coupe 6.2 MT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Xe dừng trên đường 6.2 AT 15.1 l.

Ford Torino III Station wagon 5 cửa 4.1 AT 15.1 l.

Ford Torino III Station wagon 5 cửa 4.9 AT 15.1 l.

Ford Torino II Convertible 4.9 AT 15.1 l.

Ford Torino II Convertible 4.9 AT 15.1 l.

Ford Torino I Coupe mui cứng 4.9 AT 15.1 l.

Ford Torino I Coupe mui cứng 4.9 AT 15.1 l.

Ford Torino I Fastback 4.9 AT 15.1 l.

Ford Torino I Fastback 4.9 AT 15.1 l.

Chrysler Town & Country (1941–1988) Convertible 5.3 MT 15.1 l.

Dodge Custom Royal I Sedan mui cứng 5.2 MT 15.1 l.

Dodge Custom Royal I Coupe mui cứng 5.2 MT 15.1 l.

Dodge Custom Royal I Quán rượu 5.2 MT 15.1 l.

Lamborghini Reventon Xe dừng trên đường 6.5 AMT 15.1 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 6.3 MT 15.1 l.

Dodge Polara IV Quán rượu 6.6 AT 15.1 l.

Lamborghini Murcielago I Restyling Xe dừng trên đường 6.5 AT 15.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!