So sánh xe — 0
Nhà Lamborghini Diablo Xe dừng trên đường 6.0 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lamborghini Diablo I 6.0 MT Xe dừng trên đường

1998 - 2001Thêm vào so sánh

So sánh với các mô hình khác Lamborghini
Lamborghini Aventador Coupe LP720-4 6.5 AT 0 l.

Lamborghini Diablo Xe dừng trên đường 5.7 MT 0 l.

Lamborghini Diablo Xe dừng trên đường 6.0 MT 0 l.

Lamborghini Diablo Coupe VT 5.7 MT 0 l.

Lamborghini Diablo Coupe SE 5.7 MT 0 l.

Lamborghini Diablo Coupe 5.7 MT 0 l.

Lamborghini Diablo Coupe 6.5 MT 0 l.

Lamborghini Gallardo I Restyling Coupe 5.0 AT 0 l.

Lamborghini Gallardo I Xe dừng trên đường 5.0 AT 0 l.

Lamborghini Gallardo I Coupe 5.0 AT 0 l.

Lamborghini Gallardo I Coupe 5.0 AT 0 l.

Lamborghini Murcielago I Restyling Xe dừng trên đường 6.5 AT 0 l.

Lamborghini Murcielago I Xe dừng trên đường 6.2 MT 0 l.

Lamborghini Murcielago I Coupe 6.2 AT 0 l.

Lamborghini Murcielago I Coupe 6.2 MT 0 l.

Lamborghini Countach Coupe 3.9 MT 0 l.

Lamborghini Countach Coupe 4.8 MT 0 l.

Lamborghini Countach Coupe S 5.2 MT 0 l.

Lamborghini Countach Coupe S Quattrovalvole 5.2 MT 0 l.

Lamborghini Espada Coupe 3.9 AT 0 l.

Lamborghini Diablo Xe dừng trên đường 6.0 MT 0 l.

Lamborghini Jarama Coupe 3.9 AT 0 l.

Lamborghini Jarama Coupe 3.9 MT 0 l.

Lamborghini LM001 Pick-up 4.8 AT 0 l.

Lamborghini LM002 Pick-up 4.8 AT 0 l.

Lamborghini LM002 Pick-up 4.8 MT 0 l.

Lamborghini LM002 Pick-up 5.2 AT 0 l.

Lamborghini LM002 Pick-up 5.2 MT 0 l.

Lamborghini Reventon Coupe 6.5 AT 0 l.

Lamborghini Sesto Elemento Coupe 5.2 AT 0 l.

Lamborghini Urraco Coupe 2.0 MT 0 l.

Lamborghini Urraco Coupe 2.5 MT 0 l.

Lamborghini Urraco Coupe 3.5 AT 0 l.

Lamborghini Urraco Coupe 3.5 MT 0 l.

Lamborghini Diablo Xe dừng trên đường 5.7 MT 0 l.

Lamborghini Diablo Xe dừng trên đường 5.7 MT 0 l.

Lamborghini Centanario I Coupe 6.5 AT 0 l.

Lamborghini 350/400 GT Coupe 3.9 MT 0 l.

Lamborghini 350/400 GT Coupe 3.5 MT 0 l.

Lamborghini Aventador I Coupe 6.5 AMT 0 l.

Lamborghini Countach Coupe 3.9 MT 0 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.5d AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.8 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Quán rượu S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 AT 0 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa S4 4.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 AT 0 l.

Lamborghini Diablo Xe dừng trên đường 6.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.4d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.5d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.2 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 AT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.3 MT 0 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 0 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!