So sánh xe — 0
Nhà Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter 1.6 CVT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lada Vesta I Comfort Winter 1.6 CVT Quán rượu 2015

2015 - 2022Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Black 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Black 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter EnjoY Pro 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter EnjoY Pro 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe EnjoY Pro 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe EnjoY Pro 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Prestige 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Image 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Image 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Multimedia 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Prestige (2019-2021) 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Classic Start Plus 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe EnjoY Pro 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Prestige 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Exclusive 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Image 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Multimedia 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Exclusive (2019-2021) 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Multimedia 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Prestige (2019-2021) 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter EnjoY 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter EnjoY 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe EnjoY 1.6 MT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Light 1.6 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter EnjoY 1.6 CVT 7.1 l.

Lada XRAY ВАЗ (Lada) I 5 cửa Hatchback Optima Advanced 1.8 MT 7.1 l.

Lada XRAY ВАЗ (Lada) I 5 cửa Hatchback Luxe 1.8 MT 7.1 l.

Lada XRAY ВАЗ (Lada) I 5 cửa Hatchback Luxe Prestige 1.8 MT 7.1 l.

Lada XRAY ВАЗ (Lada) I 5 cửa Hatchback Exclusive 1.8 MT 7.1 l.

Lada XRAY ВАЗ (Lada) I 5 cửa Hatchback Optima Air conditioner 1.8 MT 7.1 l.

Lada XRAY ВАЗ (Lada) I 5 cửa Hatchback Comfort 1.8 MT 7.1 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 7.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 AT 7.1 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 7.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 AT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 MT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 CVT 7.1 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 2.0 CVT 7.1 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.1 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.0 MT 7.1 l.

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Audi A5 I Coupe 1.8 MT 7.1 l.

Audi A5 I Coupe 2.0 CVT 7.1 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter 1.6 CVT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.7d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.7d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.1 l.

Audi A6 III (C6) Quán rượu 3.0d MT 7.1 l.

Audi Q5 I 5 cửa SUV 2.0d AT 7.1 l.

Audi S1 5 cửa Hatchback 2.0 MT 7.1 l.

Audi S3 III (8V) Convertible 2.0 AT 7.1 l.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 7.1 l.

Audi TTS III (8S) Coupe 2.0 MT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 2.5 AT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 2.5 MT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 2.5 AT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 2.5 MT 7.1 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330d 3.0d MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 316i 1.6 MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 316i 1.8 MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 316i 1.8 MT 7.1 l.

BMW 3er IV (E46) Station wagon 5 cửa 320d 2.0d AT 7.1 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) 5 cửa Hatchback 535d xDrive 3.0d AT 7.1 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!