So sánh xe — 0
Nhà Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.8 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Lada Vesta I Luxe 1.8 MT Quán rượu 2015

2015 - 2022Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada Largus I Văn 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Norma Comfort FS0Y5-51-A00 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Norma Comfort FS045-51-A00 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Norma Comfort Glonass FS045-51-ACA 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Norma Comfort 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Comfort 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Comfort Plus 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Comfort 1.6 MT 6.4 l.

Lada Largus I Văn Norma Comfort 1.6 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Multimedia 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Prestige 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Multimedia 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe EnjoY Pro 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Comfort Winter EnjoY Pro 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Luxe EnjoY Pro 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Comfort Image 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Comfort Winter 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Comfort Winter 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Exclusive 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter EnjoY Pro 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe EnjoY Pro 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Image 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Prestige (2019-2021) 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Comfort Winter EnjoY 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Station wagon 5 cửa Luxe Enjoy Pro Prestige 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Winter EnjoY 1.8 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe EnjoY Pro Prestige 1.8 MT 6.4 l.

Lada Kalina II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.4 l.

Lada Vesta I Restyling Station wagon 5 cửa Luxe (Pre-production) 1.8 MT 6.4 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi 100 III (C3) Restyling Quán rượu 2.2 MT 6.4 l.

Audi 100 III (C3) Quán rượu 1.9 MT 6.4 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 AT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 1.9 MT 6.4 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 CVT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Convertible 3.0d AT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 CVT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d AT 6.4 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe 1.8 MT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 CVT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.4 l.

Audi A6 III (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 AT 6.4 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 1.8 MT 6.4 l.

Audi A8 III (D4) Quán rượu Long 4.1d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu 3.0d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu 3.0d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.0d AT 6.4 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu Long 3.0d AT 6.4 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0 AT 6.4 l.

Audi Q3 I 5 cửa SUV 2.0 AT 6.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 6.4 l.

Audi Q5 I Restyling 5 cửa SUV 2.0 MT 6.4 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!