So sánh xe — 0
Nhà Lada Largus I Văn Classic Audio 1.6 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lada Largus I Classic Audio 1.6 MT Văn 2012

2012 - 2021Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2107 Quán rượu 21079 1.3 MT 8.2 l.

Lada Largus Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.2 l.

Lada 2105 Quán rượu 1.2 MT 8.2 l.

Lada 2107 Quán rượu 1.3 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Standard Start FS035-50-A21 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Standard (5 places) KS035-50-A00 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate (5 places) KS035-51-A18 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate (7 places) RS035-51-A18 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Standard FS035-50-A00 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Standard Glonass FS035-50-ACA 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Classic Audio 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Norma Glonass FS035-51-ACB 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Norma Audio Glonass FS035-51-ACG 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Norma Comfort Glonass FS035-51-AC7 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Standard Glonass (5 places) KS035-50-ACA 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Glonass (5 places) KS035-51-ACA 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate Glonass (5 places) KS035-51-ADM 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate Glonass (7 places) RS035-51-ADM 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Comfort Glonass (7 places) RS035-51-AD8 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Standard Start 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Standard (5 places) 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Classic 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Classic Audio 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Classic (5 places) 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Classic (5 places Air conditioner) 1.6 MT 8.2 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Classic (7 places Air conditioner) 1.6 MT 8.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT 8.2 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT 8.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT 8.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 CVT 8.2 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 8.2 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT 8.2 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT 8.2 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0 AT 8.2 l.

Audi A7 I Liftbek 3.0 AT 8.2 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT 8.2 l.

Lada Largus I Văn Classic Audio 1.6 MT 8.2 l.

Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 MT 8.2 l.

Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT 8.2 l.

Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT 8.2 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 8.2 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i xDrive 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i xDrive 3.0 AT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i xDrive 3.0 MT 8.2 l.

BMW 3er V (E9x) Convertible 320i 2.0 AT 8.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!