Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lada
Largus
I
Văn
Classic Audio 1.6 MT
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lada Largus I Classic Audio 1.6 MT Văn 2012
2012 - 2021
Thêm vào so sánh
7
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2107 Quán rượu 21079 1.3 MT
8.2 l.
Lada Largus Station wagon 5 cửa 1.6 MT
8.2 l.
Lada 2105 Quán rượu 1.2 MT
8.2 l.
Lada 2107 Quán rượu 1.3 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Standard Start FS035-50-A21 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Standard (5 places) KS035-50-A00 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate (5 places) KS035-51-A18 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate (7 places) RS035-51-A18 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Standard FS035-50-A00 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Standard Glonass FS035-50-ACA 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Classic Audio 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Norma Glonass FS035-51-ACB 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Norma Audio Glonass FS035-51-ACG 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Norma Comfort Glonass FS035-51-AC7 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Standard Glonass (5 places) KS035-50-ACA 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Glonass (5 places) KS035-51-ACA 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate Glonass (5 places) KS035-51-ADM 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Climate Glonass (7 places) RS035-51-ADM 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Norma Comfort Glonass (7 places) RS035-51-AD8 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Standard Start 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Standard (5 places) 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Classic 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Classic Audio 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Classic (5 places) 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Classic (5 places Air conditioner) 1.6 MT
8.2 l.
Lada Largus I Station wagon 5 cửa Classic (7 places Air conditioner) 1.6 MT
8.2 l.
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.0 MT
8.2 l.
Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.0 MT
8.2 l.
Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 2.0 AT
8.2 l.
Audi A4 IV (B8) Quán rượu 3.2 CVT
8.2 l.
Audi A4 III (B7) Quán rượu 1.8 MT
8.2 l.
Audi A4 III (B7) Station wagon 5 cửa 1.8 MT
8.2 l.
Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.8 MT
8.2 l.
Audi A4 II (B6) Quán rượu 1.8 MT
8.2 l.
Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT
8.2 l.
Audi A6 IV (C7) Quán rượu 3.0 AT
8.2 l.
Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
8.2 l.
Audi A6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 3.0 AT
8.2 l.
Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.0 CVT
8.2 l.
Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 2.8 MT
8.2 l.
Audi A6 III (C6) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT
8.2 l.
Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.0 CVT
8.2 l.
Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 CVT
8.2 l.
Audi A7 I Liftbek 3.0 AT
8.2 l.
Audi A7 I Liftbek 3.0 AT
8.2 l.
Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT
8.2 l.
Lada Largus I Văn Classic Audio 1.6 MT
8.2 l.
Audi Coupe II (B3) Restyling Coupe 2.0 MT
8.2 l.
Audi Coupe II (B3) Coupe 2.0 MT
8.2 l.
Audi Coupe I (B2) Restyling Coupe 1.8 MT
8.2 l.
Audi Coupe I (B2) Coupe 1.8 MT
8.2 l.
Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 AT
8.2 l.
Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT
8.2 l.
Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 AT
8.2 l.
Audi TT I (8N) Restyling Convertible 1.8 MT
8.2 l.
Audi TT I (8N) Convertible 1.8 AT
8.2 l.
Audi TT I (8N) Convertible 1.8 MT
8.2 l.
Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT
8.2 l.
BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335i xDrive 3.0 MT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i xDrive 3.0 AT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 330xi 3.0 MT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 AT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 320i 2.0 MT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Convertible 330i 3.0 AT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i xDrive 3.0 AT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i xDrive 3.0 MT
8.2 l.
BMW 3er V (E9x) Convertible 320i 2.0 AT
8.2 l.
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!