So sánh xe — 0
Nhà Lada Largus Station wagon 5 cửa 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Lada Largus I 1.6 MT Station wagon 5 cửa

2012 - 2015Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21111 1.5 MT 7.5 l.

Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21113 1.5 MT 7.5 l.

Lada 2111 Station wagon 5 cửa 21114 1.6 MT 7.5 l.

Lada 2111 Station wagon 5 cửa Богдан 1.6 MT 7.5 l.

Lada 2115 Quán rượu 2115-91 1.3 MT 7.5 l.

Lada Largus Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus Station wagon 5 cửa Cross 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus Station wagon 5 cửa Cross 1.6 MT 7.5 l.

Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.5 MT 7.5 l.

Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.5 MT 7.5 l.

Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada 2111 Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada 2115 Quán rượu 1.3 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Văn 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Văn 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Luxe (5 places) KS045-52-X00 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Luxe Glonass (5 places) KS045-52-XCA 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Luxe (7 places) RS045-52-X00 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Luxe Glonass (7 places) RS045-52-XCA 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Quest (5 places) 1.6 MT 7.5 l.

Lada Largus I Station wagon 5 cửa Quest (7 places) 1.6 MT 7.5 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.6 AT 7.5 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 AT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.6 MT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 2.8 AT 7.5 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 2.8 AT 7.5 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 3.2 AT 7.5 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Quán rượu 2.4 AT 7.5 l.

Audi A4 I (B5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 AT 7.5 l.

Audi A6 allroad I (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.4 MT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 AT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.4 MT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 CVT 7.5 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.4 MT 7.5 l.

Audi A8 II (D3) Restyling 2 Quán rượu Long 4.1d AT 7.5 l.

Audi A8 II (D3) Restyling Quán rượu Long 4.1d AT 7.5 l.

Audi A8 II (D3) Quán rượu 3.9d AT 7.5 l.

Lada Largus Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.5 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.8 AT 7.5 l.

Audi A8 I (D2) Quán rượu 2.8 AT 7.5 l.

Audi RS6 III (C7) Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.5 l.

Audi RS7 I Liftbek 4.0 AT 7.5 l.

Audi S2 I Coupe 2.2 MT 7.5 l.

Audi S4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7.5 l.

Audi S4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0 MT 7.5 l.

Audi S6 IV (C7) Quán rượu 4.0 AT 7.5 l.

Audi S6 IV (C7) Station wagon 5 cửa 4.0 AT 7.5 l.

Audi S7 I Liftbek 4.0 AT 7.5 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.5 l.

Audi TT I (8N) Restyling Coupe 1.8 MT 7.5 l.

Audi TT I (8N) Coupe 1.8 MT 7.5 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 330i xDrive 3.0 AT 7.5 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330xi 3.0 AT 7.5 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 330i 3.0 AT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 AT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Convertible 325i 2.5 MT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 325xi 2.5 MT 7.5 l.

BMW 3er IV (E46) Convertible 323i 2.5 AT 7.5 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!