So sánh xe — 0
Nhà Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Classic 21941-51-C10/C11 1.6 MT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lada Kalina II Classic 21941-51-C10/C11 1.6 MT Station wagon 5 cửa 2013

2013 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2110 Quán rượu 21103 1.5 MT 7.2 l.

Lada 2110 Quán rượu Богдан 1.6 MT 7.2 l.

Lada 2110 Quán rượu 21104 1.6 MT 7.2 l.

Lada 2115 Quán rượu 2115-20 1.5 MT 7.2 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.5 MT 7.2 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.5 MT 7.2 l.

Lada 2115 Quán rượu 1.5 MT 7.2 l.

Lada Priora I Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Lada Priora I Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Lada Priora I Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Lada Priora I Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Lada Priora I Quán rượu 1.6 MT 7.2 l.

Lada Priora I 5 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Lada Priora I Station wagon 5 cửa Luxe 1.6 MT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AT 7.2 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Classic 21941-51-C10/C11 1.6 MT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Luxe 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Luxe 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Comfort 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Luxe 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Luxe 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek #Club 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu #Club 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Comfort Training 1.6 AT 7.2 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Comfort Light 1.6 AT 7.2 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa 1.6 MT 7.2 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Classic 21941-51-X11 1.6 MT 7.2 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Classic 21941-51-C10/C11 1.6 MT 7.2 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort 1.8 AMT 7.2 l.

Lada Vesta I Quán rượu Comfort Image 1.8 AMT 7.2 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Multimedia 1.8 AMT 7.2 l.

Lada Vesta I Quán rượu Exclusive 1.8 AMT 7.2 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Prestige 1.8 AMT 7.2 l.

Lada Vesta I Quán rượu Luxe Multimedia (2016) 1.8 AMT 7.2 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 2.0 MT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 AT 7.2 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 2.0 MT 7.2 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 1.8 MT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.2 l.

Audi A4 IV (B8) Quán rượu 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d CVT 7.2 l.

Audi A4 II (B6) Convertible 2.5d MT 7.2 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 AT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 1.8 CVT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 1.8 MT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 CVT 7.2 l.

Audi A5 I Liftbek 2.0 CVT 7.2 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Classic 21941-51-C10/C11 1.6 MT 7.2 l.

Audi A5 I Coupe 3.0d MT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.2 l.

Audi A6 allroad II (C6) Station wagon 5 cửa 3.0d MT 7.2 l.

Audi A8 I (D2) Restyling Quán rượu 2.5d AT 7.2 l.

Audi Q7 I Restyling 5 cửa SUV 3.0d AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Restyling Coupe 2.0 AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 AT 7.2 l.

Audi TT II (8J) Xe dừng trên đường 2.0 AT 7.2 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 335i 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Coupe 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 325i 2.5 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330i 3.0 AT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 325i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330i 3.0 MT 7.2 l.

BMW 3er V (E9x) Coupe 330xd 3.0d MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 318i 2.0 MT 7.2 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Quán rượu 318i 2.0 MT 7.2 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!