So sánh xe — 0
Nhà Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Comfort 21947-51-XY9 1.6 AMT Nhiên liệu tiêu thụ trung bình
Nhiên liệu tiêu thụ trung bình

Nhiên liệu tiêu thụ trung bình Lada Kalina II Comfort 21947-51-XY9 1.6 AMT Station wagon 5 cửa 2013

2013 - 2018Thêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada Granta Liftbek 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta Quán rượu 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Drive Active 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima 21907-51-23P 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Luxe 21907-52-212 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Luxe Prestige 21907-52-232 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima 21917-51-72C 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe 21917-52-716 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe Prestige 21917-52-71Y 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Drive Active 21905-73-015 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima 21907-51-010 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima Glonass 21907-51-23N 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima Multimedia 21907-51-27E 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima Multimedia Glonass 21907-51-279 1.6 MT 6.7 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Comfort 21947-51-XY9 1.6 AMT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Luxe Prestige 21907-52-011 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Quán rượu Luxe Prestige Glonass 21907-52-235 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima 21917-51-004 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima 21917-51-710 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima Glonass 21917-51-00A 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima Multimedia 21917-51-006 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Comfort Optima Multimedia Glonass 21917-51-00C 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe 21917-52-000 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe Glonass 21917-52-001 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe Prestige 21917-52-008 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe Prestige 21917-52-712 1.6 MT 6.7 l.

Lada Granta I Liftbek Luxe Prestige Glonass 21917-52-00E 1.6 MT 6.7 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa 1.6 AMT 6.7 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Black line 1.6 AMT 6.7 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa 1.6 AMT 6.7 l.

Lada Kalina II 5 cửa Hatchback 1.6 AMT 6.7 l.

Lada Kalina II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.7 l.

Lada Kalina II 5 cửa Hatchback 1.6 AMT 6.7 l.

Lada Kalina II 5 cửa Hatchback 1.6 MT 6.7 l.

Lada Kalina II 5 cửa Hatchback 1.6 AMT 6.7 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 6.7 l.

Audi 100 IV (C4) Station wagon 5 cửa 2.5d MT 6.7 l.

Audi 80 V (B4) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 6.7 l.

Audi 80 V (B4) Quán rượu 1.9d MT 6.7 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 AT 6.7 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 AT 6.7 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 Convertible 1.8 MT 6.7 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.7 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0 AT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 AT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 1.8 CVT 6.7 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 1.8 MT 6.7 l.

Audi A5 I Coupe 2.7d CVT 6.7 l.

Audi A6 allroad III (C7) Station wagon 5 cửa 3.0d AT 6.7 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 2.0 AT 6.7 l.

Audi A6 III (C6) Restyling Quán rượu 3.0d MT 6.7 l.

Audi TT III (8S) Xe dừng trên đường 2.0 AT 6.7 l.

Audi TT II (8J) Restyling Xe dừng trên đường 2.0 MT 6.7 l.

Audi TT II (8J) Coupe 1.8 MT 6.7 l.

Lada Kalina II Station wagon 5 cửa Comfort 21947-51-XY9 1.6 AMT 6.7 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 5 cửa Hatchback 116i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 1er I (E87/E81/E82/E88) Restyling 3 cửa Hatchback 116i 2.0 AT 6.7 l.

BMW 3er VI (F3x) Restyling Station wagon 5 cửa 330i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 3er VI (F3x) 5 cửa Hatchback 328i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 3er VI (F3x) Quán rượu 328i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 320d 2.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Quán rượu 335d 3.0d MT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Restyling Station wagon 5 cửa 335d 3.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 320d 2.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335d 3.0d AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Quán rượu 335d 3.0d MT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 320i 2.0 AT 6.7 l.

BMW 3er V (E9x) Station wagon 5 cửa 330d 3.0d AT 6.7 l.

BMW 3er IV (E46) Restyling Coupe 330d 3.0d MT 6.7 l.

BMW 4er Liftbek 428i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 4er Liftbek 428i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 4er Coupe 428i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 4er Coupe 428i 2.0 MT 6.7 l.

BMW 4er Convertible 428i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

BMW 5er VI (F10/F11/F07) Restyling Station wagon 5 cửa 528i xDrive 2.0 AT 6.7 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!