So sánh xe — 0
Nhà Lada Granta I Restyling Quán rượu Classic Optima Training 1.6 MT Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc

Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc Lada Granta I Restyling Classic Optima Training 1.6 MT Quán rượu 2018

2018 - hôm nayThêm vào so sánh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada 2110 Quán rượu Богдан 1.6 MT 5.3 l.

Lada 2110 Quán rượu 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Standard 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Classic 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Classic Optima 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Comfort 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Luxe 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Standard 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Classic 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Classic Optima 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Luxe 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Standard 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Classic 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Classic Optima 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Comfort 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling 5 cửa Hatchback Luxe 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Classic Optima Training 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek #Club 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Classic 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Quest 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Quest 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Standard 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Classic 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Classic Optima 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Station wagon 5 cửa Comfort 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Standard 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Classic 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Classic Optima 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Comfort 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek #Club 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Liftbek Luxe 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Standard 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Standard Training 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Classic 1.6 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Classic Optima 1.6 MT 5.3 l.

So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Audi 100 IV (C4) Quán rượu 2.4d MT 5.3 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi 80 IV (B3) Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 2 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.4 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) Restyling 3 cửa Hatchback 1.8 AT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 AT 5.3 l.

Audi A3 II (8P) 3 cửa Hatchback 2.0 MT 5.3 l.

Audi A3 I (8L) 5 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A3 I (8L) 3 cửa Hatchback 1.6 MT 5.3 l.

Audi A4 allroad IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0d MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Quán rượu Long 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.3 l.

Audi A4 IV (B8) Restyling Station wagon 5 cửa 2.0 MT 5.3 l.

Lada Granta I Restyling Quán rượu Classic Optima Training 1.6 MT 5.3 l.

Audi A4 III (B7) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A4 II (B6) Station wagon 5 cửa 1.9d MT 5.3 l.

Audi A4 II (B6) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 1.8 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Coupe 2.0 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 CVT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Liftbek 2.0 MT 5.3 l.

Audi A5 I Restyling Convertible 2.0 CVT 5.3 l.

Audi A5 I Coupe 2.7d CVT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Quán rượu 3.0d AT 5.3 l.

Audi A6 IV (C7) Restyling Station wagon 5 cửa 1.8 MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d CVT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d CVT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Restyling Station wagon 5 cửa 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d AT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Quán rượu 2.5d MT 5.3 l.

Audi A6 II (C5) Station wagon 5 cửa 2.5d AT 5.3 l.

Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!