Các nhanh nhất
Top 50
Chậm nhất
Top 50
Sự mạnh mẽ nhất
Top 50
Các yếu nhất
Top 50
0-100 km / h tối đa
Top 50
0-100 km / h tối thiểu
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trong thành phố (tối thiểu)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối đa)
Top 50
Tiêu thụ nhiên liệu trên đường cao tốc (tối thiểu)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối đa)
Top 50
Trung bình tiêu thụ nhiên liệu (tối thiểu)
Top 50
Ample xe
Top 50
Xe hẹp
Top 50
Xe dài
Top 50
Xe ngắn
Top 50
Xe ô tô cao
Top 50
xe thấp
Top 50
Xe nặng
Top 50
Xe ánh sáng
Top 50
Giải phóng mặt bằng cao
Top 50
Giải phóng mặt bằng thấp
Top 50
Tối đa bình nhiên liệu
Top 50
Khối lượng tối thiểu bình nhiên liệu
Top 50
Số tiền tối đa của thân cây
Top 50
Thể tích thân cây tối thiểu
Top 50
AUTOMDB
So sánh xe — 0
Azərbaycan
Shqiptar
English
العربية
հայերեն
Afrikaans
Euskal
беларускі
বাঙালি
မြန်မာ
български
bosanski
Cymraeg
magyar
tiếng Việt
galego
ελληνικά
ქართული
ગુજરાતી
dansk
Zulu
עברית
Igbo
ייִדיש
Indonesia
irish
icelandic
español
italiano
Yorùbá
Қазақ
ಕನ್ನಡ
Català
中國(繁體)
中国(简体)
한국의
kreyòl (Ayiti)
ខ្មែរ
ລາວ
latin
Latvijas
Lietuvos
македонски
Malagasy
Melayu
മലയാളം
maltese
Maori
मराठी
Монгол улсын
Deutsch
नेपाली
Nederlands
norsk
ਪੰਜਾਬੀ ਦੇ
فارسی
polski
português
român
Русский
sebuansky
српски
Sesotho
සිංහල
slovenčina
slovenščina
Soomaaliya
Kiswahili
Sunda
tagalog
Тоҷикистон
ไทย
தமிழ்
తెలుగు
Türk
O'zbekiston
український
اردو
suomalainen
français
gidan
हिन्दी
Hmong
hrvatski
Chewa
čeština
svenska
esperanto
eesti
Jawa
日本人
Nhà
Lada
Granta
I Restyling
Liftbek
1.6 AMT
Công suất tối đa
Công suất tối đa
Công suất tối đa Lada Granta I Restyling 1.6 AMT Liftbek 2018
2018 - hôm nay
Thêm vào so sánh
11
ảnh
So sánh với các mô hình khác Lada
Lada Granta Liftbek 1.6 AT
106 hp
Lada Granta Liftbek 1.6 MT
106 hp
Lada Granta Quán rượu 1.6 AT
106 hp
Lada Granta Quán rượu 1.6 MT
106 hp
Lada Vesta Quán rượu 1.6 AT
106 hp
Lada Vesta Quán rượu 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AMT
106 hp
Lada Priora I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Station wagon 5 cửa 1.6 AMT
106 hp
Lada Priora I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AMT
106 hp
Lada Priora I Restyling 5 cửa Hatchback 1.6 AMT
106 hp
Lada Priora I Restyling Quán rượu 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Quán rượu Black Edition 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Quán rượu White Edition 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Quán rượu Norma Climate 21705-41-058 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Quán rượu Comfort 21705-42-058 1.6 MT
106 hp
Lada Priora I Restyling Quán rượu Image 21705-45-058 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Restyling Liftbek 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Liftbek 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Liftbek 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Liftbek 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Liftbek 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Liftbek 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Liftbek 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Liftbek 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu Drive Active 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima 21907-51-23P 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu Classic Start 21907-51-2YP 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu Comfort Optima 21907-51-2YY 1.6 AMT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu Luxe 21907-52-212 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu Luxe Prestige 21907-52-232 1.6 MT
106 hp
Lada Granta I Quán rượu Luxe 21907-52-2Y1 1.6 AMT
106 hp
So sánh với các thương hiệu khác của xe ô tô
Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.6 AT
106 hp
Chevrolet Aveo I 5 cửa Hatchback 1.6 MT
106 hp
Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 AT
106 hp
Chevrolet Aveo I Quán rượu 1.6 MT
106 hp
Chevrolet Bel Air II Quán rượu 3.9 MT
106 hp
Chevrolet Bel Air II Coupe 3.9 MT
106 hp
Chevrolet Bel Air II Station wagon 3 cửa 3.9 MT
106 hp
Chevrolet Bel Air II Convertible 3.9 MT
106 hp
Chevrolet Bel Air I Coupe 3.9 MT
106 hp
Chevrolet Bel Air I Convertible 3.9 MT
106 hp
Chevrolet Blazer II Restyling 5 cửa SUV 2.2 MT
106 hp
Chevrolet Blazer II 5 cửa SUV 2.2 MT
106 hp
Chevrolet Cobalt II Restyling Quán rượu LS 1.5 MT
106 hp
Chevrolet Cobalt II Restyling Quán rượu LT 1.5 MT
106 hp
Chevrolet Cobalt II Restyling Quán rượu LT 1.5 AT
106 hp
Chevrolet Cobalt II Restyling Quán rượu LTZ 1.5 AT
106 hp
Chevrolet Spin I Minivan 1.8 MT
106 hp
Chevrolet Spin I Minivan 1.8 AT
106 hp
Chevrolet Nexia I Quán rượu LS 1.5 MT
106 hp
Chevrolet Nexia I Quán rượu LT 1.5 MT
106 hp
Lada Granta I Restyling Liftbek 1.6 AMT
106 hp
Chevrolet Nexia I Quán rượu LTZ 1.5 AT
106 hp
Chevrolet Cobalt II Restyling Quán rượu Elegant 1.5 AT
106 hp
Chevrolet Cobalt II Restyling Quán rượu Optimum 1.5 MT
106 hp
Chevrolet Cobalt II Restyling Quán rượu Optimum 1.5 AT
106 hp
Chevrolet Lacetti I Restyling Quán rượu CDX A/T 1.5 AT
106 hp
Chevrolet Lacetti I Restyling Quán rượu 1.5 MT
106 hp
Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.0 MT
106 hp
Citroen CX II 5 cửa Hatchback 2.5d MT
106 hp
Citroen CX I Station wagon 5 cửa 2.0 MT
106 hp
Citroen CX I Station wagon 5 cửa 2.0 MT
106 hp
Citroen CX I 5 cửa Hatchback 2.0 MT
106 hp
Citroen CX I 5 cửa Hatchback 2.0 MT
106 hp
Citroen Evasion Minivan 2.0 MT
106 hp
Citroen Evasion Minivan 2.0 MT
106 hp
Citroen CX I 5 cửa Hatchback 2.0 AT
106 hp
Citroen Evasion Minivan 2.0 MT
106 hp
Citroen Evasion Minivan 2.0 MT
106 hp
Daewoo Gentra I Quán rượu 1.5 AT
106 hp
Daewoo Gentra I Quán rượu 1.5 MT
106 hp
Daewoo Kalos Quán rượu 1.6 MT
106 hp
Gửi một tin nhắn!
Bạn không thể thêm nhiều hơn 3 sửa đổi!